Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Septuor

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) bộ bảy

Xem thêm các từ khác

  • Septuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp bảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp bảy Tính từ Gấp bảy Une somme septuple số tiền gấp bảy...
  • Septupler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp bảy Động từ Tăng gấp bảy Nombre qui a septuplé số đã tăng gấp bảy Septupler la mise tăng...
  • Septénaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ bảy năm 1.2 (y học) kỳ bảy ngày 1.3 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) câu thơ bảy cụm âm...
  • Sequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng xơkin (tiền vàng Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực (sử học) đồng xơkin (tiền...
  • Serbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xéc-bi ( Nam Tư) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xéc-bi Tính từ (thuộc)...
  • Serbo-croate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xéc-bi-Crô-a-xi ( Nam Tư) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Nam Tư Tính từ (thuộc)...
  • Serdeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan ngự thiện ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quan ngự thiện ( Pháp)
  • Serein

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quang, thanh 1.2 Bình lặng, thanh bình; thanh thản 1.3 Bình tâm, khách quan 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (văn...
  • Sereine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái serein serein
  • Sereinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bình tâm, khách quan Phó từ Bình tâm, khách quan Discuter sereinement bình tâm thảo luận
  • Sereno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tuần canh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) người tuần canh...
  • Serf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái serve) 1.1 (sử học) nông nô 2 Tính từ (giống cái serve) 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Serfouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực serfouissage serfouissage
  • Serfouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái cuốc xới Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cuốc xới
  • Serfouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xới (đất) Ngoại động từ Xới (đất)
  • Serfouissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới đất Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới đất
  • Serge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng) xéc Danh từ giống cái (hàng) xéc Un pantalon de serge một cái quần xéc
  • Sergent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) trung sĩ; đội 1.2 (sử học) chấp hành viên (của tòa án) Danh từ giống đực...
  • Sergent-chef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) chánh đội Danh từ giống đực (quân sự) chánh đội
  • Sergent-fourrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) trung sĩ hậu cần Danh từ giống đực (quân sự) trung sĩ hậu cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top