Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serein

Mục lục

Tính từ

Quang, thanh
Ciel serein
trời quang
Nuit sereine
đêm thanh
Bình lặng, thanh bình; thanh thản
Des jours sereins
những ngày thanh bình
âme sereine
tâm hồn thanh thản
Bình tâm, khách quan
Une critique sereine
lời phê phán bình tâm
Danh từ giống đực
(văn học) sương chiều
Phản nghĩa Nuageux. Inquiet, tourmenté, troublé.
Đồng âm Serin.

Các từ tiếp theo

  • Sereine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái serein serein
  • Sereinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bình tâm, khách quan Phó từ Bình tâm, khách quan Discuter sereinement bình tâm thảo luận
  • Sereno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tuần canh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) người tuần canh...
  • Serf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái serve) 1.1 (sử học) nông nô 2 Tính từ (giống cái serve) 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Serfouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực serfouissage serfouissage
  • Serfouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái cuốc xới Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cuốc xới
  • Serfouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xới (đất) Ngoại động từ Xới (đất)
  • Serfouissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới đất Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới đất
  • Serge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng) xéc Danh từ giống cái (hàng) xéc Un pantalon de serge một cái quần xéc
  • Sergent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) trung sĩ; đội 1.2 (sử học) chấp hành viên (của tòa án) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top