- Từ điển Pháp - Việt
Serein
|
Tính từ
Quang, thanh
Bình lặng, thanh bình; thanh thản
Bình tâm, khách quan
Danh từ giống đực
(văn học) sương chiều
Phản nghĩa Nuageux. Inquiet, tourmenté, troublé.
Đồng âm Serin.
Các từ tiếp theo
-
Sereine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái serein serein -
Sereinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bình tâm, khách quan Phó từ Bình tâm, khách quan Discuter sereinement bình tâm thảo luận -
Sereno
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tuần canh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) người tuần canh... -
Serf
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái serve) 1.1 (sử học) nông nô 2 Tính từ (giống cái serve) 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Serfouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực serfouissage serfouissage -
Serfouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái cuốc xới Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cuốc xới -
Serfouir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xới (đất) Ngoại động từ Xới (đất) -
Serfouissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới đất Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới đất -
Serge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng) xéc Danh từ giống cái (hàng) xéc Un pantalon de serge một cái quần xéc -
Sergent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) trung sĩ; đội 1.2 (sử học) chấp hành viên (của tòa án) Danh từ giống đực...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
209 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.204 lượt xemTreatments and Remedies
1.677 lượt xemUnderwear and Sleepwear
272 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn