- Từ điển Pháp - Việt
Serration
Xem thêm các từ khác
-
Serratule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tía Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tía -
Serre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà kính (để trồng cây mùa rét) 1.2 Sự ép 1.3 Kho chứa củi kho 1.4 (kỹ thuật) sự nện... -
Serre-bijoux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tráp tư trang Danh từ giống đực ( không đổi) Tráp tư trang -
Serre-file
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) quân nhân tập hậu 1.2 (hàng hải) tàu cuối đoàn 1.3 Đồng âm serre-fils Danh từ... -
Serre-fils
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái kẹp dây dẫn (dây điện) 1.2 Đồng âm Serre-file Danh từ giống đực (... -
Serre-frein
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người gác phanh (trên toa xe lửa) Danh từ giống đực ( không đổi) Người... -
Serre-freins
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người gác phanh (trên toa xe lửa) Danh từ giống đực ( không đổi) Người... -
Serre-joint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kẹp ván (thợ mộc) Danh từ giống đực Cái kẹp ván (thợ mộc) -
Serre-joints
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kẹp ván (thợ mộc) Danh từ giống đực Cái kẹp ván (thợ mộc) -
Serre-livres
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ke giữ sách, cọc giữ sách (trên giá sách) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Serre-nez
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tròng xoắn mũi (ngựa) Danh từ giống đực ( không đổi) Tròng xoắn mũi (ngựa) -
Serre-papiers
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) tủ xếp giấy má Danh từ giống đực ( không đổi) (từ... -
Serrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự siết chặt 1.2 (ngành mỏ) thành chắn trước 1.3 Đồng âm Serment. Danh từ giống đực... -
Serrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm chặt, siết chặt; bó chặt, ôm chặt; bóp; mím 1.2 Cho sít vào 1.3 Đi sát 1.4 Đuổi riết... -
Serrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sarrette sarrette -
Serricorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) râu răng cưa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học, từ cũ... -
Serriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nông trồng nhà kính Danh từ Nhà nông trồng nhà kính -
Serrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần bẫy chim Danh từ giống đực Cần bẫy chim -
Serrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa, ổ khóa Danh từ giống cái Khóa, ổ khóa Serrure de sureté khoá an toàn Forcer une serrure... -
Serrurerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thợ khóa 1.2 Nghề làm đồ sắt Danh từ giống cái Nghề thợ khóa Nghề làm đồ sắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.