Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serrer

Mục lục

Ngoại động từ

Nắm chặt, siết chặt; bó chặt, ôm chặt; bóp; mím
Serrer la main
nắm chặt tay
Serrer quelqu'un dans ses bras
ôm chặt ai vào lòng
Serrer la taille
bó chặt lưng
Serrer des liens
siết chặt dây
Serrer un frein
bóp phanh
Serrer les lèvres
mím môi
Cho sít vào
Serrer les rangs
xếp hàng sít vào
Đi sát
Serrer un mur
đi sát tường
Đuổi riết
Serrer l'ennemi
đuổi riết quân địch
(tiếng địa phương) cất
Serrer du linge
cất quần áo
serrer de près
đuổi riết; bám riết; bám sát
serrer la queque
cụp đuôi
serrer la terre
(hàng hải) đi sát bờ
serrer le coeur coeur
coeur
serrer les coudes
đoàn kết lại, sát cánh với nhau
serrer les dents
nghiến răng, rít răng
serrer le vent vent
vent
serrer son jeu
(đánh bài) (đánh cờ) đánh cẩn thận

Xem thêm các từ khác

  • Serrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sarrette sarrette
  • Serricorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) râu răng cưa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học, từ cũ...
  • Serriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nông trồng nhà kính Danh từ Nhà nông trồng nhà kính
  • Serrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần bẫy chim Danh từ giống đực Cần bẫy chim
  • Serrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa, ổ khóa Danh từ giống cái Khóa, ổ khóa Serrure de sureté khoá an toàn Forcer une serrure...
  • Serrurerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thợ khóa 1.2 Nghề làm đồ sắt Danh từ giống cái Nghề thợ khóa Nghề làm đồ sắt
  • Serrurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khóa 1.2 Thợ làm đồ sắt Danh từ giống đực Thợ khóa Thợ làm đồ sắt
  • Serrée

    == Xem serré
  • Serte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dát ngọc, sự nạm ngọc Danh từ giống cái Sự dát ngọc, sự nạm ngọc
  • Sertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dát, nạm 1.2 (kỹ thuật) ghép cuộn mép, gá (hai tấm tôn...) 1.3 Phản nghĩa Dessertir. Ngoại động...
  • Sertissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dát, sự nạm (ngọc) 1.2 (kỹ thuật) sự ghép cuộn mép, sự gá Danh từ giống đực...
  • Sertisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nạm 1.2 (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép, thợ gá Danh từ Thợ nạm (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép,...
  • Sertisseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nạm 1.2 (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép, thợ gá Danh từ Thợ nạm (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép,...
  • Sertissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách dát, cách nạm (ngọc) 1.2 Đài dát, đài nạm Danh từ giống cái Cách dát, cách nạm (ngọc)...
  • Sertule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán đơn Danh từ giống cái (thực vật học) tán đơn
  • Servage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân phận nông nô 1.2 Chế độ nông nô 1.3 (nghĩa bóng) sự nô lệ, sự lệ thuộc Danh từ...
  • Serval

    Mục lục 1 Bản mẫu:Serval 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) mèo rừng xứ Cáp Bản mẫu:Serval Danh từ giống đực...
  • Servant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thể dục thể thao) người giao bóng 1.3 (quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp...
  • Servante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn dọn bát đĩa 1.2 (kỹ thuật) giá đỡ 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) người ở gái, đầy tớ gái...
  • Serventois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sirventès sirventès
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top