Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Servitude
|
Danh từ giống cái
Sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó
(từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ
Phản nghĩa Affranchisement, émancipation, liberté.
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- nhiều) thiên thần thượng đẳng 1.4 Phản nghĩa Liberté; indépendance. Obéissance, servitude, sujétion Danh từ giống cái Sự thống trị, sự đô hộ La domination des
- Chức giáo viên, chức thầy giáo 1.6 (nghĩa bóng) tài khéo bậc thầy 1.7 Bằng cao học 2 Phản nghĩa 2.1 Servitude
- lệ 1.3 Phản nghĩa Affranchisement, émancipation, liberté. Danh từ giống cái Sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó Servitude de passage ) (luật học, (pháp
- sỗ sàng, thái độ suồng sã 1.4 Sự thư thả, sự rảnh rỗi; sự thoải mái 2 Phản nghĩa 2.1 Captivité dépendance esclavage servitude
Xem tiếp các từ khác
-
Servocommande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bộ điều khiển trợ động Danh từ giống cái (kỹ thuật) bộ điều khiển trợ... -
Servofrein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phanh trợ động, phanh tự hãm Danh từ giống đực (kỹ thuật) phanh trợ động,... -
Servomoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) động cơ trợ động Danh từ giống đực (kỹ thuật) động cơ trợ động -
Servomécanisme
Danh từ giống đực (kỹ thuật) cơ cấu trợ động, cơ cấu thừa động -
Ses
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều) 1.1 Xem son Tính từ ( số nhiều) Xem son Ses parents cha mẹ (của) nó -
Sesbania
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây điền thanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây điền thanh -
Sesbanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây điền thanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây điền thanh -
Sesquialtère
Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) gấp rưỡi -
Sesquicarbonate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquicacbonat Danh từ giống đực ( hóa học) setquicacbonat -
Sesquioxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquioxit Danh từ giống đực ( hóa học) setquioxit
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.404 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-