Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Servitude

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó
Servitude de passage
) (luật học, (pháp lý)) quyền phải để đi qua
(từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ
Phản nghĩa Affranchisement, émancipation, liberté.

Xem thêm các từ khác

  • Servocommande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bộ điều khiển trợ động Danh từ giống cái (kỹ thuật) bộ điều khiển trợ...
  • Servofrein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phanh trợ động, phanh tự hãm Danh từ giống đực (kỹ thuật) phanh trợ động,...
  • Servomoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) động cơ trợ động Danh từ giống đực (kỹ thuật) động cơ trợ động
  • Servomécanisme

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) cơ cấu trợ động, cơ cấu thừa động
  • Ses

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều) 1.1 Xem son Tính từ ( số nhiều) Xem son Ses parents cha mẹ (của) nó
  • Sesbania

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây điền thanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây điền thanh
  • Sesbanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây điền thanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây điền thanh
  • Sesquialtère

    Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) gấp rưỡi
  • Sesquicarbonate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquicacbonat Danh từ giống đực ( hóa học) setquicacbonat
  • Sesquioxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquioxit Danh từ giống đực ( hóa học) setquioxit
  • Sesquisulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) setquisunfua
  • Sesseyement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự nhấn âm xuýt Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự nhấn âm xuýt
  • Sessile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không cuống 1.2 Phản nghĩa Pédonculé Tính từ (sinh vật học) không cuống Feuille sessile...
  • Session

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa họp 1.2 Khóa thi, kỳ thi 1.3 Đồng âm Cession. Danh từ giống cái Khóa họp Les sessions de...
  • Sesterce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng xettec (tiến La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đồng xettec (tiến La...
  • Set

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) ván, xét (quần vợt, bóng bàn...) 1.2 Đồng âm Cet, cette, sept. Danh từ...
  • Setier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thùng, giạ Danh từ giống đực (khoa (đo lường), từ...
  • Setter

    Mục lục 1 Bản mẫu:Setter 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chó săn lông xù, chó xecte Bản mẫu:Setter Danh từ giống đực Chó săn...
  • Settler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thực dân đất mới Danh từ giống đực Thực dân đất mới
  • Seuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngưỡng cửa 1.2 Cửa vào 1.3 (nghĩa bóng) đầu 1.4 (địa chất, địa lý) ghềnh 1.5 (tâm;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top