Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sexuelle

Mục lục

Tính từ

(thuộc) giới tính
Sélection sexuelle
chọn lọc giới tính
Caratères sexuels secondaires
giới tính bậc hai
Sinh dục
Organes sexuels
bộ phận sinh dục
(về) nhục dục, (về) tình dục
Plaisir sexuel
khoái lạc nhục dục
acte sexuel relations sexuelles rapport sexuel
sự giao hợp, sự giao cấu

Xem thêm các từ khác

  • Sexuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nhục dục, về mặt tình dục Phó từ Về mặt nhục dục, về mặt tình dục
  • Sexupare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ con hữu tính (rệp) Tính từ (động vật học) đẻ con hữu tính (rệp)
  • Sexué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hữu tính 2 Phản nghĩa 2.1 Asexué [[]] Tính từ (sinh vật học) hữu tính Reproduction sexuée...
  • Sexvalent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hexavalent hexavalent
  • Sexy

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khêu gợi (nhục dục) Tính từ Khêu gợi (nhục dục)
  • Seyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp Tính từ Hợp Chapeau très seyant mũ rất hợp
  • Sforzando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) mạnh dần Phó từ (âm nhạc) mạnh dần
  • Sfumato

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) đi mờ Danh từ giống đực (hội họa) đi mờ
  • Sgraffite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối tô cạo trắng (trong (nghệ thuật) trang trí tường) Danh từ giống đực Lối tô cạo...
  • Shah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chah chah
  • Shake-hand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bắt tay Danh từ giống đực Cái bắt tay
  • Shaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình trộn rượu côctay Danh từ giống đực Bình trộn rượu côctay
  • Shakespearien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia Tính từ (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia
  • Shakespearienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia Tính từ (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia
  • Shako

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ sacô Danh từ giống đực Mũ sacô
  • Shamisen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn tam huyền ( Nhật) Danh từ giống đực Đàn tam huyền ( Nhật)
  • Shampooineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gội đầu (ở hiệu cắt tóc) Danh từ giống cái Cô gội đầu (ở hiệu cắt tóc)
  • Shampooing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gội đầu 1.2 Nước gội đầu Danh từ giống đực Sự gội đầu Nước gội đầu
  • Shantoung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa săng tung Danh từ giống đực Lụa săng tung
  • Shantung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa săng tung Danh từ giống đực Lụa săng tung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top