- Từ điển Anh - Việt
Rapport
Nghe phát âmMục lục |
/ræ´pɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Quan hệ, giao tiếp, hoà hợp
( + with somebody between A and B) mối quan hệ tốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , agreement , bond , compatibility , concord , cotton , empathy , good vibes , good vibrations , groove , harmony , hitting it off , interrelationship , link , relationship , same wavelength , simpatico , soul , sympathy , the groove , togetherness , unity , accord , concordance , concurrence , consonance , tune , connection
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rapporteur
/ ¸ræpɔ:´tə: /, Danh từ: người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo, -
Rapprochement
/ raprɔʃ´mɔn /, Danh từ: việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị... -
Rapscallion
/ ræps´kæljən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, tên đểu giả; kẻ vô dụng,Rapson slide
con trượt lái,Rapt
/ ræpt /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào, Từ...Raptatory
Tính từ: (động vật học) ăn thịt; ác (chim); dữ (thú),Raptly
Phó từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào,Raptor
/ ´ræptə /, Danh từ: chim ăn thịt, ( quân sự ) máy bay chiến đấu của mỹ. f-22 raptor,Raptores
Danh từ số nhiều: loài chim ăn thịt,Raptorial
/ ræp´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú), (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn,Rapture
/ 'ræptʃə /, Danh từ: sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly, trạng thái say mê, ( số nhiều)...Raptured
Tính từ: sung sướng như lên tiên, mê ly,Raptures
,Rapturous
/ ´ræptʃərəs /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,...Rapturously
Phó từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,Raptus
cơn kịch phát,Raptus haemorrhagicus
xuất huyết kịch phát,Raput
Danh từ: người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân...Rara avis
danh từ, người hiếm có, vật hiếm có,Rard key
chìa vặn có khấc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.