- Từ điển Pháp - Việt
Shrapnel
Xem thêm các từ khác
-
Shrapnell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trái phá Danh từ giống đực Trái phá -
Shunt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sun, mạch rẽ 1.2 (y học) sự rẽ tắt dòng, sun Danh từ giống đực (điện... -
Shuntage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự mắc sun Danh từ giống đực (điện học) sự mắc sun -
Shunter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện học) mắc sun Ngoại động từ (điện học) mắc sun -
Shylock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cho vay nặng lãi Danh từ giống đực Kẻ cho vay nặng lãi -
Shérif
Danh từ giống đực Quận trưởng (Anh, Mỹ) Chérif. -
Si
Mục lục 1 ( hóa học) silic (ký hiệu) ( hóa học) silic (ký hiệu) -
Sial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) quyển sialu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) quyển sialu -
Sialagogue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lợi nước bọt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) chất lợi nước bọt Tính từ (y học) lợi... -
Sialis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ mang chỉ (sâu bọ cánh lớn) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Sialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ứa nước bọt Danh từ giống đực (y học) sự ứa nước bọt -
Sialodochite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống bài tiết nước bọt Danh từ giống cái (y học) viêm ống bài tiết nước... -
Sialographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X ống bài tiết nước bọt Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X... -
Sialophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hay nuốt nước bọt Danh từ giống cái (y học) chứng hay nuốt nước bọt -
Sialorrhée
Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết nước bọt -
Siamois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan Tính... -
Siamoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan Tính... -
Sibilance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tính rít Danh từ giống cái (y học) tính rít Sibilance des râles tính ran rít -
Sibilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Râle sibilant ran rít -
Sibilante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Râle sibilant ran rít
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.