Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sonorisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự lồng tiếng (vào một bộ phim)
Sự trang âm (cho một phòng...)
(ngôn ngữ học) sự thanh hóa

Xem thêm các từ khác

  • Sonoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng tiếng 1.2 Trang âm 1.3 (ngôn ngữ học) thanh hóa Ngoại động từ Lồng tiếng Sonoriser un...
  • Sonorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kêu, sự vang; độ vang 1.2 (số nhiều) âm vang 1.3 Sự vang tiếng; độ vang tiếng (của...
  • Sonothèque

    Danh từ giống cái Kho ghi âm
  • Sophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Faire sa sophie ) (thông tục) làm ra vẻ bẽn lẽn
  • Sophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ngụy biện Danh từ giống đực Lời ngụy biện Raisonnement plein de sophismes lý luận...
  • Sophiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngụy biện 1.2 Danh từ 1.3 Nhà ngụy biện Tính từ Ngụy biện Esprit sophiste óc ngụy biện Danh từ Nhà...
  • Sophistication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha gian 1.2 Sự màu mè, sự giả tạo Danh từ giống cái Sự pha gian Sophistication du vin sự...
  • Sophistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngụy biện 1.2 Một cách tinh vi Phó từ (một cách) ngụy biện Raisonner sophistiquement lý luận...
  • Sophistiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) pha gian Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) pha gian Sophistiquer du vin pha gian...
  • Sophistiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người pha gian Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người pha gian Sophistiqueur...
  • Sophistiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngụy biện 2 Danh từ giống cái 2.1 Phép ngụy biện Tính từ Ngụy biện Danh từ giống cái Phép ngụy...
  • Sophora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hòe Danh từ giống đực (thực vật học) cây hòe
  • Sophroniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức giám sát tráng niên (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) chức giám...
  • Sopor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giấc ngủ thiếp Danh từ giống đực (y học) giấc ngủ thiếp
  • Soporatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gây ngủ thiếp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc ngủ Tính từ...
  • Soporative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gây ngủ thiếp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc ngủ Tính từ...
  • Soporeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ thiếp Tính từ Gây ngủ thiếp Remède soporeux thuốc gây ngủ thiếp
  • Soporeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ thiếp Tính từ Gây ngủ thiếp Remède soporeux thuốc gây ngủ thiếp
  • Soporifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 (nghĩa bóng) phát buồn ngủ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc ngủ Tính từ Gây ngủ Remède...
  • Sopraniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người con trai có giọng nữ cao Danh từ giống đực (âm nhạc) người con trai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top