Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sosie

Mục lục

Danh từ giống đực

Người giống hệt
C'est votre sosie
đó là một người giống hệt anh

Xem thêm các từ khác

  • Sostenuto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) đều đều Phó từ (âm nhạc) đều đều
  • Sot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, ngu ngốc 1.2 Khờ dại; điên rồ 1.3 Ngẩn người ra, sững sờ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Sot-l'y-laisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng phao câu Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng phao câu
  • Sotch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) phễu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) phễu
  • Sotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sottie sottie
  • Sotnia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội bách quân ( Nga) Danh từ giống cái (sử học) đội bách quân ( Nga)
  • Sotte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người ngốc Tính từ giống cái sot sot Danh từ giống cái Người ngốc
  • Sottement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách ngu ngốc Phó từ Một cách ngu ngốc Parler sottement nói một cách ngu ngốc
  • Sottie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kịch hề Danh từ giống cái (sử học) kịch hề
  • Sottise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngu ngốc 1.2 Việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột 1.3 Lời...
  • Sottisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tập hạt sạn Danh từ giống đực (văn học) tập hạt sạn
  • Sou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu 1.2 ( số nhiều) tiền 1.3 Đồng âm So‰l, sous, soue. Danh từ giống đực Đồng xu...
  • Sou-chong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chè tiểu chủng (một loại chè đen Trung Quốc) Danh từ giống đực Chè tiểu chủng (một...
  • Souahéli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng xuaêli (Châu Phi) 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ giống...
  • Soubassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chân (tường, cột...) 1.2 (địa chất, địa lý) nền 1.3 (nghĩa bóng) nền tảng...
  • Soubattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Soubattre les brebis ) vỗ vú cừu cái (để ra sữa)
  • Soubise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hành Danh từ giống cái Nước xốt hành
  • Soubresaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giật nẩy Danh từ giống đực Cái giật nẩy Route qui nous cause d\'atroces soubresauts đường...
  • Soubresauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giật nẩy Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giật nẩy
  • Soubrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô nhài Danh từ giống cái Cô nhài Rôle de soubrette vai cô nhài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top