Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souche

Mục lục

Danh từ giống cái

Gốc
Br‰ler les souches après l''abattage
đốt gốc sau khi đốn cây
Souche de vigne
gốc nho
Mot de souche latine
từ gốc La tinh
Registre à souches
sổ còn giữ gốc, sổ có tồn căn
Souche de cheminée
gốc ống khói (trên mái nhà)
Souche microbienne
giống gốc vi khuẩn
de vieille souche
gốc gác lâu đời
faire souche
đông con nhiều cháu
rester comme une souche
(thân mật) ì ra

Xem thêm các từ khác

  • Souchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói; cây củ gấu 1.2 (động vật học) vịt thìa Danh từ giống đực...
  • Souchetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự kiểm gốc 1.2 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây sẽ chặt Danh từ giống đực...
  • Soucheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) kiểm gốc Ngoại động từ (lâm nghiệp) kiểm gốc
  • Soucheteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) người kiểm gốc Danh từ giống đực (lâm nghiệp) người kiểm gốc
  • Souchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm chân thoi Danh từ giống cái (thực vật học) nấm chân thoi
  • Souchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) gốc nhỏ Danh từ giống đực (lâm nghiệp) gốc nhỏ
  • Souchong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chè tiểu chủng (một loại chè đen Trung Quốc) Danh từ giống đực Chè tiểu chủng (một...
  • Souci

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm 1.2 Điều lo lắng, mối bận lòng 2 Danh từ giống...
  • Soucier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho lo lắng Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho lo lắng
  • Soucieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, bận lòng 1.2 Tha thiết 1.3 Phản nghĩa Décontracté. Tính từ Lo lắng, bận lòng Regard soucieux...
  • Soucieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) lo lắng, bận lòng Phó từ (văn học) lo lắng, bận lòng
  • Soucieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, bận lòng 1.2 Tha thiết 1.3 Phản nghĩa Décontracté. Tính từ Lo lắng, bận lòng Regard soucieux...
  • Soucis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) lụa sọc Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) lụa sọc
  • Soucoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đĩa (đặt dưới chén, tách) Danh từ giống cái Đĩa (đặt dưới chén, tách) soucoupe volante...
  • Soucrourette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng két Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) mòng két Mỹ
  • Soudable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hàn được Tính từ Có thể hàn được
  • Soudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hàn Danh từ giống đực Sự hàn
  • Soudain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột nhiên, thình lình 2 Phó từ 2.1 Đột nhiên; bỗng chốc 2.2 Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif....
  • Soudaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột nhiên, thình lình 2 Phó từ 2.1 Đột nhiên; bỗng chốc 2.2 Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif....
  • Soudainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đột nhiên, thình lình; bỗng chốc 1.2 Phản nghĩa Lentement; graduellement, progressivement. Phó từ Đột nhiên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top