Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souci

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm
Điều lo lắng, mối bận lòng

Danh từ giống đực

Cúc xu xi (cây, hoa)
souci d'eau
hoa vị kim (cây, hoa)
Phản nghĩa Agrément, joie, plaisir.

Xem thêm các từ khác

  • Soucier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho lo lắng Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho lo lắng
  • Soucieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, bận lòng 1.2 Tha thiết 1.3 Phản nghĩa Décontracté. Tính từ Lo lắng, bận lòng Regard soucieux...
  • Soucieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) lo lắng, bận lòng Phó từ (văn học) lo lắng, bận lòng
  • Soucieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, bận lòng 1.2 Tha thiết 1.3 Phản nghĩa Décontracté. Tính từ Lo lắng, bận lòng Regard soucieux...
  • Soucis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) lụa sọc Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) lụa sọc
  • Soucoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đĩa (đặt dưới chén, tách) Danh từ giống cái Đĩa (đặt dưới chén, tách) soucoupe volante...
  • Soucrourette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng két Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) mòng két Mỹ
  • Soudable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hàn được Tính từ Có thể hàn được
  • Soudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hàn Danh từ giống đực Sự hàn
  • Soudain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột nhiên, thình lình 2 Phó từ 2.1 Đột nhiên; bỗng chốc 2.2 Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif....
  • Soudaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột nhiên, thình lình 2 Phó từ 2.1 Đột nhiên; bỗng chốc 2.2 Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif....
  • Soudainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đột nhiên, thình lình; bỗng chốc 1.2 Phản nghĩa Lentement; graduellement, progressivement. Phó từ Đột nhiên,...
  • Soudaineté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đột nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Lenteur [[]] Danh từ giống cái Sự đột nhiên La soudaineté d\'une...
  • Soudan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sultan sultan
  • Soudanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lụa kim tuyến Danh từ giống đực (sử học) lụa kim tuyến
  • Soudant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Température soudante ) nhiệt độ hàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top