- Từ điển Pháp - Việt
Sourive
Xem thêm các từ khác
-
Sournois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khéo vờ vĩnh, người xảo trá 1.4 Phản nghĩa... -
Sournoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khéo vờ vĩnh, người xảo trá 1.4 Phản nghĩa... -
Sournoisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá Phó từ Khéo vờ vĩnh, xảo trá S\'immiscer sournoisement dans une affaire xảo trá chõ... -
Sournoiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vờ vĩnh, tính xảo trá 1.2 Việc làm vờ vĩnh, việc làm xảo trá Danh từ giống cái Tính... -
Sous
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Dưới 1.2 Với 1.3 Về 1.4 Vì 1.5 Trong 1.6 Đồng âm Sou, soue, so‰l. Giới từ Dưới Sous la pluie dưới... -
Sous-admissible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sát nút những người trúng tuyển 1.2 Danh từ 1.3 Thí sinh xếp sáp nút những người trúng tuyển Tính... -
Sous-affluent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) chi lưu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) chi lưu -
Sous-agent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên quản trị (hàng hải) Danh từ giống đực Nhân viên quản trị (hàng hải) -
Sous-aide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phó phụ việc Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Sous-alimentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn Danh từ giống cái Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn -
Sous-alimenté
Tính từ Kém dinh dưỡng, thiếu ăn -
Sous-amendement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) dự án sửa đổi lại Danh từ giống đực (chính trị) dự án sửa đổi lại -
Sous-arbrisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhỡ thấp Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhỡ thấp -
Sous-arrondissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phường (miền biển) Danh từ giống đực Phường (miền biển) -
Sous-barbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quai hàm (ngựa) 1.2 Dây quai hàm (trong bộ cương ngựa) 1.3 (hàng hải) dây néo cột buồm mũi... -
Sous-bas
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (bít) tất trong (của phụ nữ) Danh từ giống đực ( không đổi) (bít) tất... -
Sous-battage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ vú (cừu cái, để ra sữa) Danh từ giống đực Sự vỗ vú (cừu cái, để ra sữa) -
Sous-battre
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ soubattre soubattre -
Sous-berme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước lũ Danh từ giống cái Nước lũ -
Sous-bibliothécaire
Danh từ Cán bộ thư viện cấp phó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.