- Từ điển Pháp - Việt
Sous-directeur
Xem thêm các từ khác
-
Sous-directrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phó giám đốc Danh từ Phó giám đốc -
Sous-dominante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm át dưới Danh từ giống cái (âm nhạc) âm át dưới -
Sous-développement
Danh từ giống đực Sự chậm phát triển -
Sous-développé
Tính từ Chậm phát triển Pays sous-développé nước chậm phát triển -
Sous-embranchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phân ngành Danh từ giống đực (sinh vật học) phân ngành -
Sous-emploi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng không sử dụng hết nhân công, tình trạng thừa nhân công Danh từ giống đực... -
Sous-ensemble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) tập con Danh từ giống đực (toán học) tập con -
Sous-entendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để hiểu ngầm 1.2 Ngụ ý, hàm ý Ngoại động từ Để hiểu ngầm Phrase qu\'il sous-entendait... -
Sous-entendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Điều ẩn ý Tính từ Ẩn Verbe sous-entendu động từ ẩn Danh từ giống... -
Sous-entrepreneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thầu lại Danh từ giống đực Người thầu lại -
Sous-estimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá thấp 1.2 Phản nghĩa Surestimation. Danh từ giống cái Sự đánh giá thấp Phản... -
Sous-estimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá thấp 1.2 Phản nghĩa Surestimer. Ngoại động từ Đánh giá thấp Sous-estimer son adversaire... -
Sous-exposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng thiếu Ngoại động từ (nhiếp ảnh) lộ sáng thiếu -
Sous-exposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự lộ sáng thiếu Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự lộ sáng thiếu -
Sous-falte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đòn nóc (nhà) Danh từ giống đực (kiến trúc) đòn nóc (nhà) -
Sous-famille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân họ Danh từ giống cái (sinh vật học) phân họ -
Sous-fifre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân viên quèn Danh từ giống đực (thân mật) nhân viên quèn -
Sous-frutescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có dạng cây nhỡ thấp Tính từ (thực vật học) có dạng cây nhỡ thấp -
Sous-garde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng che cò súng Danh từ giống cái Vòng che cò súng -
Sous-genre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phân chi Danh từ giống đực (sinh vật học) phân chi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.