Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-estimer

Mục lục

Ngoại động từ

Đánh giá thấp
Sous-estimer son adversaire
đánh giá thấp đối thủ của mình
Phản nghĩa Surestimer.

Xem thêm các từ khác

  • Sous-exposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng thiếu Ngoại động từ (nhiếp ảnh) lộ sáng thiếu
  • Sous-exposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự lộ sáng thiếu Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự lộ sáng thiếu
  • Sous-falte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đòn nóc (nhà) Danh từ giống đực (kiến trúc) đòn nóc (nhà)
  • Sous-famille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân họ Danh từ giống cái (sinh vật học) phân họ
  • Sous-fifre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân viên quèn Danh từ giống đực (thân mật) nhân viên quèn
  • Sous-frutescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có dạng cây nhỡ thấp Tính từ (thực vật học) có dạng cây nhỡ thấp
  • Sous-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng che cò súng Danh từ giống cái Vòng che cò súng
  • Sous-genre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phân chi Danh từ giống đực (sinh vật học) phân chi
  • Sous-gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cổ (trong bộ cương ngựa) Danh từ giống cái Dây cổ (trong bộ cương ngựa)
  • Sous-gouverneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó thống đốc Danh từ giống đực Phó thống đốc Sous-gouverneur de la banque phó thống đốc...
  • Sous-groupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân nhóm 1.2 (toán học) nhóm con Danh từ giống đực Phân nhóm (toán học) nhóm con
  • Sous-homme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bần tiện Danh từ giống đực Kẻ bần tiện
  • Sous-ingénieur

    Danh từ giống đực Phó kỹ sư
  • Sous-inspecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viên) phó thanh tra, phó thanh tra Danh từ giống đực (viên) phó thanh tra, phó thanh tra
  • Sous-intendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó quản lý (ở trường đại học) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viên phó hậu cần Danh từ giống...
  • Sous-jacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở dưới 1.2 (nghĩa bóng) ngấm ngầm Tính từ Ở dưới Couches de terrain sous-jacentes lớp đất ở dưới...
  • Sous-jacente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở dưới 1.2 (nghĩa bóng) ngấm ngầm Tính từ Ở dưới Couches de terrain sous-jacentes lớp đất ở dưới...
  • Sous-jupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy lộ Danh từ giống cái Váy lộ
  • Sous-lacustre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đáy hồ Tính từ Dưới đáy hồ
  • Sous-lieutenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thiếu úy Danh từ giống đực (quân sự) thiếu úy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top