- Từ điển Pháp - Việt
Sous-marinier
Xem thêm các từ khác
-
Sous-maxillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới hàm Tính từ (giải phẫu) dưới hàm Glande sous-maxillaire tuyến dưới hàm -
Sous-maxillite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến dưới hàm Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến dưới hàm -
Sous-maître
Danh từ giống đực Hạ sĩ quan kỵ binh (ở trường Xô-muy) (từ cũ, nghĩa cũ) trợ giáo -
Sous-maîtresse
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) mụ giám thị nhà thổ (từ cũ, nghĩa cũ) nữ trợ giáo -
Sous-multiple
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) ước số 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) 1.4 Phản nghĩa Multiple. Danh... -
Sous-muqueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưới màng nhầy Tính từ (sinh vật học) dưới màng nhầy Tissu sous-muqueux mô dưới... -
Sous-muqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưới màng nhầy Tính từ (sinh vật học) dưới màng nhầy Tissu sous-muqueux mô dưới... -
Sous-nappe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm lót khăn bàn Danh từ giống cái Tấm lót khăn bàn -
Sous-noix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng sau đùi (bê) Danh từ giống đực Miếng sau đùi (bê) -
Sous-normale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) pháp ảnh Danh từ giống cái (toán học) pháp ảnh -
Sous-occipital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới chẩm Tính từ (giải phẫu) dưới chẩm Ponction sous-occipitale (y học) sự chọc dưới... -
Sous-occipitale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới chẩm Tính từ (giải phẫu) dưới chẩm Ponction sous-occipitale (y học) sự chọc dưới... -
Sous-oeuvre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng (nhà) Danh từ giống đực Móng (nhà) en sous-oeuvre ở phần móng Reprendre en sous-oeuvre... -
Sous-off
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sous-officier sous-officier -
Sous-officier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sous-off ) -
Sous-ombilical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới rốn Tính từ (giải phẫu) dưới rốn -
Sous-ombilicale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới rốn Tính từ (giải phẫu) dưới rốn -
Sous-orbitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới hốc mắt Tính từ (giải phẫu) dưới hốc mắt Nerf sous-orbitaire dây thần kinh dưới... -
Sous-ordre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dưới quyền, thuộc hạ 1.2 (sinh vật học) phân bộ Danh từ giống đực Người dưới... -
Sous-payer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả dưới tỷ suất hợp pháp; trả dưới mức Ngoại động từ Trả dưới tỷ suất hợp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.