Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-ombilical

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) dưới rốn

Xem thêm các từ khác

  • Sous-ombilicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới rốn Tính từ (giải phẫu) dưới rốn
  • Sous-orbitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới hốc mắt Tính từ (giải phẫu) dưới hốc mắt Nerf sous-orbitaire dây thần kinh dưới...
  • Sous-ordre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dưới quyền, thuộc hạ 1.2 (sinh vật học) phân bộ Danh từ giống đực Người dưới...
  • Sous-payer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả dưới tỷ suất hợp pháp; trả dưới mức Ngoại động từ Trả dưới tỷ suất hợp...
  • Sous-peuplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng thiếu dân cư Danh từ giống đực Tình trạng thiếu dân cư
  • Sous-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải buộc qua dưới chân Danh từ giống đực Dải buộc qua dưới chân
  • Sous-poutre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rầm cạp, rầm đỡ Danh từ giống cái Rầm cạp, rầm đỡ
  • Sous-preneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuê lại Danh từ giống đực Người thuê lại
  • Sous-production

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự sản xuất không đủ Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính sự sản...
  • Sous-produit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm phụ 1.2 (nghĩa bóng) cái học mót dở Danh từ giống đực Sản phẩm phụ (nghĩa...
  • Sous-programme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân chương trình (trong máy tính) Danh từ giống đực Phân chương trình (trong máy tính)
  • Sous-prolétaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sản lớp dưới 2 Danh từ 2.1 Người vô sản lớp dưới Tính từ Vô sản lớp dưới Danh từ Người...
  • Sous-prote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đốc công thợ xếp chữ Danh từ giống đực Phó đốc công thợ xếp chữ
  • Sous-préfecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quận lỵ 1.2 Chức quận trưởng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quận Danh từ giống cái Quận lỵ Chức...
  • Sous-préfet

    Danh từ giống đực Quận trưởng
  • Sous-préfète

    Danh từ giống cái Bà quận trưởng
  • Sous-pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới mu Tính từ (giải phẫu) dưới mu Gouttière sous-pubienne rãnh dưới mu
  • Sous-pubienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới mu Tính từ (giải phẫu) dưới mu Gouttière sous-pubienne rãnh dưới mu
  • Sous-scapulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới vai Tính từ (giải phẫu) dưới vai Muscle sous-scapulaire cơ dưới vai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top