Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spéculaire


Mục lục

Tính từ

(khoáng vật học) tách được thành lá bóng
écriture spéculaire
chữ viết ngược
fonte spéculaire
(kỹ thuật) gang kính
hallucination spéculaire
(y học) ảo giác soi gương
pierre spéculaire
mi ca lá

Danh từ giống cái (giống đực speculairie)

(thực vật học) cây bánh xe

Xem thêm các từ khác

  • Spéculateur

    Danh từ Kẻ đầu cơ
  • Spéculatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư biện 1.2 đầu cơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà tư biện Tính từ Tư biện Philosophie spéculatif triết...
  • Spéculation

    Danh từ giống cái Sự tư biện Spéculation de philosophes sự tư biện của những nhà triết học Sự đầu cơ
  • Spéculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tư biện 1.2 đầu cơ 1.3 (nghĩa bóng) lợi dụng Nội động từ Tư biện đầu cơ Spéculer sur le...
  • Spéculum

    Danh từ giống đực (số nhiều spéculums) (y học) cái banh, cái loa, cái phễu (để soi phía trong) spéculum vaginal (y học) cái...
  • Spéléologie

    Danh từ giống cái Khoa hang động
  • Spéléologique

    Tính từ Xem spéléologie Travaux spéléologiques công trình nghiên cứu hang động
  • Spéléologue

    Danh từ Nhà nghiên cứu hang động (viết tắt spéléo)
  • Spéléotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở hang phổi
  • Spéos

    Danh từ giống đực (khảo cổ học) đến trong hang (Ai cập)
  • Squale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám góc Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám góc
  • Squame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vảy da 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vảy (cá, rắn) Danh từ giống cái (y học) vảy da (từ...
  • Squameuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vảy 1.2 Như vảy Tính từ Có vảy Peau squameuse da có vảy Insecte squameux sâu bọ có vảy Như vảy...
  • Squameux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vảy 1.2 Như vảy Tính từ Có vảy Peau squameuse da có vảy Insecte squameux sâu bọ có vảy Như vảy...
  • Squamiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có hình vảy Tính từ (khoáng vật học) có hình vảy
  • Squamule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vảy con, vảy (ở cánh bướm...) Danh từ giống cái (động vật học) vảy...
  • Square

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công viên nhỏ Danh từ giống đực Công viên nhỏ
  • Squatine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám dẹt Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám dẹt
  • Squatter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đến lập nguyên ở đất hoang ( Mỹ) 1.2 Chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của...
  • Squelette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ xương 1.2 (thân mật) người gầy giơ xương 1.3 (nghĩa bóng) khung sườn Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top