- Từ điển Pháp - Việt
Squelette
|
Danh từ giống đực
Bộ xương
(thân mật) người gầy giơ xương
(nghĩa bóng) khung sườn
Xem thêm các từ khác
-
Squelettique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squelette 1.2 (nghĩa bóng) quá sơ lược; quá ít ỏi Tính từ Xem squelette Maigreur squelettique gầy như... -
Squille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm bọ ngựa Danh từ giống cái (động vật học) tôm bọ ngựa -
Squirre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư chai Danh từ giống đực (y học) ung thư chai -
Squirreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai -
Squirreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai -
Squirrhe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư chai Danh từ giống đực (y học) ung thư chai -
Squirrheuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai -
Squirrheux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai -
Sr
Mục lục 1 ( hóa học) strouti (ký hiệu) ( hóa học) strouti (ký hiệu) -
St
Mục lục 1 (khoa đo lường) site (ký hiệu) (khoa đo lường) site (ký hiệu) -
Stabat mater
Mục lục 1 Xem stabet Xem stabet -
Stabet
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn) bài hát lòng Mẹ đau khổ Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn) bài... -
Stabilisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chất ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (công nghiệp) chất ổn định Tính từ Chất ổn định Danh... -
Stabilisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chất ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (công nghiệp) chất ổn định Tính từ Chất ổn định Danh... -
Stabilisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ ổn định 1.4 ( hóa học) chất ổn định... -
Stabilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (làm) ổn định Danh từ giống cái Sự (làm) ổn định Stabilisation ses prix sự ổn định... -
Stabilisatrice
Mục lục 1 Xem stabilisateur Xem stabilisateur -
Stabiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ổn định 1.2 Phản nghĩa Déséquilibrer, déstabiliser. Ngoại động từ Ổn định Stabiliser la situation... -
Stabiliseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ ổn định (của khí cầu) Danh từ giống đực (hàng không) bộ ổn định... -
Stabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ổn định 1.2 Tính vững vàng, tính vững chắc 1.3 Sự kiên định 2 Phản nghĩa 2.1 Stabilité...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.