Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spéculum

Danh từ giống đực

(số nhiều spéculums) (y học) cái banh, cái loa, cái phễu (để soi phía trong)
spéculum vaginal
(y học) cái mỏ vịt

Xem thêm các từ khác

  • Spéléologie

    Danh từ giống cái Khoa hang động
  • Spéléologique

    Tính từ Xem spéléologie Travaux spéléologiques công trình nghiên cứu hang động
  • Spéléologue

    Danh từ Nhà nghiên cứu hang động (viết tắt spéléo)
  • Spéléotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở hang phổi
  • Spéos

    Danh từ giống đực (khảo cổ học) đến trong hang (Ai cập)
  • Squale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám góc Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám góc
  • Squame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vảy da 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vảy (cá, rắn) Danh từ giống cái (y học) vảy da (từ...
  • Squameuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vảy 1.2 Như vảy Tính từ Có vảy Peau squameuse da có vảy Insecte squameux sâu bọ có vảy Như vảy...
  • Squameux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vảy 1.2 Như vảy Tính từ Có vảy Peau squameuse da có vảy Insecte squameux sâu bọ có vảy Như vảy...
  • Squamiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có hình vảy Tính từ (khoáng vật học) có hình vảy
  • Squamule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vảy con, vảy (ở cánh bướm...) Danh từ giống cái (động vật học) vảy...
  • Square

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công viên nhỏ Danh từ giống đực Công viên nhỏ
  • Squatine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám dẹt Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám dẹt
  • Squatter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đến lập nguyên ở đất hoang ( Mỹ) 1.2 Chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của...
  • Squelette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ xương 1.2 (thân mật) người gầy giơ xương 1.3 (nghĩa bóng) khung sườn Danh từ giống...
  • Squelettique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squelette 1.2 (nghĩa bóng) quá sơ lược; quá ít ỏi Tính từ Xem squelette Maigreur squelettique gầy như...
  • Squille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm bọ ngựa Danh từ giống cái (động vật học) tôm bọ ngựa
  • Squirre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư chai Danh từ giống đực (y học) ung thư chai
  • Squirreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Squirreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top