Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Squille

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) tôm bọ ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Squirre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư chai Danh từ giống đực (y học) ung thư chai
  • Squirreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Squirreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Squirrhe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư chai Danh từ giống đực (y học) ung thư chai
  • Squirrheuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Squirrheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Sr

    Mục lục 1 ( hóa học) strouti (ký hiệu) ( hóa học) strouti (ký hiệu)
  • St

    Mục lục 1 (khoa đo lường) site (ký hiệu) (khoa đo lường) site (ký hiệu)
  • Stabat mater

    Mục lục 1 Xem stabet Xem stabet
  • Stabet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn) bài hát lòng Mẹ đau khổ Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn) bài...
  • Stabilisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chất ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (công nghiệp) chất ổn định Tính từ Chất ổn định Danh...
  • Stabilisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chất ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (công nghiệp) chất ổn định Tính từ Chất ổn định Danh...
  • Stabilisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ ổn định 1.4 ( hóa học) chất ổn định...
  • Stabilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (làm) ổn định Danh từ giống cái Sự (làm) ổn định Stabilisation ses prix sự ổn định...
  • Stabilisatrice

    Mục lục 1 Xem stabilisateur Xem stabilisateur
  • Stabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ổn định 1.2 Phản nghĩa Déséquilibrer, déstabiliser. Ngoại động từ Ổn định Stabiliser la situation...
  • Stabiliseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ ổn định (của khí cầu) Danh từ giống đực (hàng không) bộ ổn định...
  • Stabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ổn định 1.2 Tính vững vàng, tính vững chắc 1.3 Sự kiên định 2 Phản nghĩa 2.1 Stabilité...
  • Stable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ổn định 1.2 Vững vàng, vững chắc 1.3 Phản nghĩa Instable, changeant. Déséquilibré. Tính từ Ổn định...
  • Stabulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi trong chuồng (súc vật) Danh từ giống cái Sự nuôi trong chuồng (súc vật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top