- Từ điển Pháp - Việt
Spaghetti
Xem thêm các từ khác
-
Spagirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hóa học Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hóa học -
Spahi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh (do Pháp tổ chức ở Bắc Phi ở thế kỷ 19, hoặc trong quân đội Thổ... -
Spalax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dúi Âu Danh từ giống đực (động vật học) con dúi Âu -
Spallation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phản ứng tóe Danh từ giống cái (vật lý học) phản ứng tóe -
Spalter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút tô giả gỗ Danh từ giống đực Bút tô giả gỗ -
Spanandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính hiếm đực Danh từ giống cái (sinh vật học) tính hiếm đực -
Spangolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpangolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpangolit -
Spaniolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpaniolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpaniolit -
Spanogynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính hiếm cái Danh từ giống cái (sinh vật học) tính hiếm cái -
Sparadrap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng dính Danh từ giống đực Băng dính -
Spardeck
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) boong suốt (trên tàu thủy) Danh từ giống đực (hàng hải) boong suốt (trên tàu... -
Sparganier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rong băng Danh từ giống đực (thực vật học) cây rong băng -
Sparganose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán nhái Danh từ giống cái (y học) bệnh sán nhái -
Spargoute
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái spergule spergule -
Sparring-partner
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người luyện quyền Anh (cho người đi đấu) Danh từ giống đực (thể... -
Spartakisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I) Danh từ giống đực (sử học)... -
Spartakiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) người theo phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I) Tính từ spartakisme... -
Spartiate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xpac-tơ 1.2 (nghĩa bóng) khắc khổ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người khắc khổ 1.5 Danh từ giống... -
Spartine
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực spartine) 1.1 (thực vật học) có thằng Danh từ giống cái (giống đực spartine) (thực... -
Spartium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây đậu móng diều Danh từ giống đực Cây đậu móng diều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.