Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spanandrie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) tính hiếm đực

Xem thêm các từ khác

  • Spangolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpangolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpangolit
  • Spaniolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpaniolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpaniolit
  • Spanogynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính hiếm cái Danh từ giống cái (sinh vật học) tính hiếm cái
  • Sparadrap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng dính Danh từ giống đực Băng dính
  • Spardeck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) boong suốt (trên tàu thủy) Danh từ giống đực (hàng hải) boong suốt (trên tàu...
  • Sparganier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rong băng Danh từ giống đực (thực vật học) cây rong băng
  • Sparganose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán nhái Danh từ giống cái (y học) bệnh sán nhái
  • Spargoute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái spergule spergule
  • Sparring-partner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người luyện quyền Anh (cho người đi đấu) Danh từ giống đực (thể...
  • Spartakisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Spartakiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) người theo phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I) Tính từ spartakisme...
  • Spartiate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xpac-tơ 1.2 (nghĩa bóng) khắc khổ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người khắc khổ 1.5 Danh từ giống...
  • Spartine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực spartine) 1.1 (thực vật học) có thằng Danh từ giống cái (giống đực spartine) (thực...
  • Spartium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây đậu móng diều Danh từ giống đực Cây đậu móng diều
  • Spartéine

    Danh từ giống cái (dược học) xpactein
  • Spasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự co thắt, sự co cứng Danh từ giống đực (y học) sự co thắt, sự co cứng
  • Spasmodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) co thắt, co cứng 1.2 Đột khởi Tính từ (y học) co thắt, co cứng Đột khởi
  • Spasmolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trừ co thắt Tính từ (y học) trừ co thắt Médication spasmolytique thuốc trừ co thắt
  • Spasmophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tạng co giật Danh từ giống cái (y học) tạng co giật
  • Spastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) co thắt, co cứng Tính từ (y học) co thắt, co cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top