Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spasmodique

Mục lục

Tính từ

(y học) co thắt, co cứng
Đột khởi

Xem thêm các từ khác

  • Spasmolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trừ co thắt Tính từ (y học) trừ co thắt Médication spasmolytique thuốc trừ co thắt
  • Spasmophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tạng co giật Danh từ giống cái (y học) tạng co giật
  • Spastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) co thắt, co cứng Tính từ (y học) co thắt, co cứng
  • Spatangide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng cầu gai nắm tay Tính từ (có) dạng cầu gai nắm tay
  • Spatangue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầu gai nắm tay Danh từ giống đực (động vật học) cầu gai nắm tay
  • Spath

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) spat Danh từ giống đực (khoáng vật học) spat
  • Spathe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mo Danh từ giống cái (thực vật học) mo
  • Spathifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (khoáng vật học) spat hóa Ngoại động từ (khoáng vật học) spat hóa
  • Spathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) xem spat Tính từ (khoáng vật học) xem spat Fer spathique sắt dạng spat
  • Spathodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa chuông đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa chuông đỏ
  • Spatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian 1.2 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) không gian L\'infinité spatiale sự vô tận của...
  • Spatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian 1.2 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) không gian L\'infinité spatiale sự vô tận của...
  • Spatialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không gian hóa 1.2 Sự đưa lên không gian Danh từ giống cái Sự không gian hóa Spatialisation...
  • Spatialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không gian hóa 1.2 Đưa lên không gian Ngoại động từ Không gian hóa Đưa lên không gian
  • Spatialité

    Danh từ giống cái Tính không gian
  • Spatio-temporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian - thời gian Tính từ (thuộc) không gian - thời gian
  • Spationaute

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà hàng không vũ trụ Danh từ Nhà hàng không vũ trụ
  • Spationautique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hàng không vũ trụ Danh từ giống cái Khoa hàng không vũ trụ
  • Spationef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phi thuyền vũ trụ Danh từ giống đực Phi thuyền vũ trụ
  • Spatulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thìa Danh từ giống đực (động vật học) cá thìa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top