Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spatiale

Mục lục

Tính từ

(thuộc) không gian
L'infinité spatiale
sự vô tận của không gian
(thuộc) vũ trụ
Voyage spatial
cuộc du hành vũ trụ

Xem thêm các từ khác

  • Spatialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không gian hóa 1.2 Sự đưa lên không gian Danh từ giống cái Sự không gian hóa Spatialisation...
  • Spatialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không gian hóa 1.2 Đưa lên không gian Ngoại động từ Không gian hóa Đưa lên không gian
  • Spatialité

    Danh từ giống cái Tính không gian
  • Spatio-temporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian - thời gian Tính từ (thuộc) không gian - thời gian
  • Spationaute

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà hàng không vũ trụ Danh từ Nhà hàng không vũ trụ
  • Spationautique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hàng không vũ trụ Danh từ giống cái Khoa hàng không vũ trụ
  • Spationef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phi thuyền vũ trụ Danh từ giống đực Phi thuyền vũ trụ
  • Spatulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thìa Danh từ giống đực (động vật học) cá thìa
  • Spatule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao phết 1.2 (thể dục thể thao) mũi cong (ván trượt tuyết) 1.3 (động vật học) cá thìa...
  • Spatuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình thìa Tính từ (sinh vật học) (có) hình thìa
  • Speaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch hạ nghị viện ( Anh) 1.2 Người giới thiệu chương trình ( rađiô, truyền hình)...
  • Speakerine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị giới thiệu chương trình ( rađiô, truyền hình) Danh từ giống cái Chị giới thiệu chương...
  • Spectacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh, cảnh tượng 1.2 Cuộc biểu diễn Danh từ giống đực Cảnh, cảnh tượng Spectacle...
  • Spectaculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ Tính từ Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ Résultats spectaculaires kết quả ly...
  • Spectateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem, khán giả 1.2 Người chứng kiến Danh từ Người xem, khán giả Applaudissements des spectateurs...
  • Spectatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem, khán giả 1.2 Người chứng kiến Danh từ Người xem, khán giả Applaudissements des spectateurs...
  • Spectral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem spectre Tính từ Xem spectre Vision spectrale ảo ảnh bóng ma Analyse spectrale sự phân tích quang phổ
  • Spectrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem spectre Tính từ Xem spectre Vision spectrale ảo ảnh bóng ma Analyse spectrale sự phân tích quang phổ
  • Spectre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bóng ma 1.2 (nghĩa bóng) mối đe dọa, con ngoáo ộp 1.3 (vật lý học) (quang) phổ Danh từ giống...
  • Spectrogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ảnh phổ Danh từ giống đực (vật lý học) ảnh phổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top