- Từ điển Pháp - Việt
Spationaute
Xem thêm các từ khác
-
Spationautique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hàng không vũ trụ Danh từ giống cái Khoa hàng không vũ trụ -
Spationef
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phi thuyền vũ trụ Danh từ giống đực Phi thuyền vũ trụ -
Spatulaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thìa Danh từ giống đực (động vật học) cá thìa -
Spatule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao phết 1.2 (thể dục thể thao) mũi cong (ván trượt tuyết) 1.3 (động vật học) cá thìa... -
Spatuliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình thìa Tính từ (sinh vật học) (có) hình thìa -
Speaker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch hạ nghị viện ( Anh) 1.2 Người giới thiệu chương trình ( rađiô, truyền hình)... -
Speakerine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị giới thiệu chương trình ( rađiô, truyền hình) Danh từ giống cái Chị giới thiệu chương... -
Spectacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh, cảnh tượng 1.2 Cuộc biểu diễn Danh từ giống đực Cảnh, cảnh tượng Spectacle... -
Spectaculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ Tính từ Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ Résultats spectaculaires kết quả ly... -
Spectateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem, khán giả 1.2 Người chứng kiến Danh từ Người xem, khán giả Applaudissements des spectateurs... -
Spectatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem, khán giả 1.2 Người chứng kiến Danh từ Người xem, khán giả Applaudissements des spectateurs... -
Spectral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem spectre Tính từ Xem spectre Vision spectrale ảo ảnh bóng ma Analyse spectrale sự phân tích quang phổ -
Spectrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem spectre Tính từ Xem spectre Vision spectrale ảo ảnh bóng ma Analyse spectrale sự phân tích quang phổ -
Spectre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bóng ma 1.2 (nghĩa bóng) mối đe dọa, con ngoáo ộp 1.3 (vật lý học) (quang) phổ Danh từ giống... -
Spectrogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ảnh phổ Danh từ giống đực (vật lý học) ảnh phổ -
Spectrographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) phổ ký Danh từ giống đực (vật lý học) phổ ký -
Spectrographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phép ghi phổ, phép chụp phổ Danh từ giống cái (vật lý học) phép ghi phổ,... -
Spectrographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ghi phổ, chụp phổ Tính từ (vật lý học) ghi phổ, chụp phổ -
Spectroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) kính quang phổ Danh từ giống đực (vật lý học) kính quang phổ -
Spectroscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) (quang) phổ học Danh từ giống cái (vật lý học) (quang) phổ học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.