- Từ điển Pháp - Việt
Spiritualisme
|
Danh từ giống đực
(triết học) thuyết duy linh
Phản nghĩa Matérialisme.
Xem thêm các từ khác
-
Spiritualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy linh 1.2 Danh từ 1.3 Người thuyết duy linh 1.4 Phản nghĩa Matérialiste Tính từ Duy linh Danh từ Người... -
Spirituel
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực negro-spiritual negro-spiritual -
Spirituelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tinh thần 1.2 (thuộc) đạo, (thuộc) tôn giáo 1.3 Dí dỏm, hóm hỉnh 1.4 Danh từ giống đực 1.5... -
Spirituellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt tinh thần 1.2 Dí dỏm, hóm hỉnh 1.3 Phản nghĩa Charnellement, corporellement, matériellement. Phó từ... -
Spiritueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều cồn, có độ cồn cao 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nặng Tính từ Có nhiều cồn, có độ... -
Spiritueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều cồn, có độ cồn cao 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nặng Tính từ Có nhiều cồn, có độ... -
Spirographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun mang chùm (giun nhiều tơ) Danh từ giống đực (động vật học) giun... -
Spirographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phép ghi khí thở Danh từ giống cái (sinh vật học) phép ghi khí thở -
Spirogyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo xoắn Danh từ giống đực (thực vật học) tảo xoắn -
Spiromètre
Danh từ giống đực (sinh vật học) phế dung kế -
Spirométrie
Danh từ giống cái (sinh vật học) phép đo phế dung -
Spirométrique
Tính từ (sinh vật học) đo phế dung -
Spiroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy tập thở Danh từ giống đực (y học) máy tập thở -
Spirule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng xoắn nhỏ 1.2 (động vật học) mực vỏ xoắn Danh từ giống cái Vòng xoắn nhỏ (động... -
Splanchnicectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây... -
Splanchnicotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây... -
Splanchnique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) nội tạng, (thuộc) tạng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) nội tạng, (thuộc) tạng... -
Splanchnopleure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lá tạng Danh từ giống cái (sinh vật học) lá tạng -
Splanchnoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép bói lòng ruột (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) phép bói lòng ruột... -
Spleen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nỗi chán đời Danh từ giống đực Nỗi chán đời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.