Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spongolite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) xpingolit

Xem thêm các từ khác

  • Spontané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phát, tự sinh 1.2 Tự động, tự ý 1.3 Tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Imposé Provoqué Volontaire Apprêté...
  • Spontanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự phát, tự sinh 1.2 Tự động, tự ý 1.3 Tự nhiên Phó từ Tự phát, tự sinh Ces idées ne surgissent pas...
  • Sporadique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác đác, lẻ tẻ 1.2 Phân tán 1.3 Phản nghĩa Constant, régulier. Tính từ Lác đác, lẻ tẻ Manifestations...
  • Sporadiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lác đác, lẻ tẻ 1.2 Phản nghĩa Constamment. Phó từ Lác đác, lẻ tẻ Phản nghĩa Constamment.
  • Sporange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử
  • Sporangiole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử con Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử con
  • Sporangiophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) cuống túi bào...
  • Spore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) bào tử
  • Sporidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử mầm Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử mầm
  • Sporoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nguyên bào tử Danh từ giống đực (động vật học) nguyên bào tử
  • Sporobolus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lông công Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lông công
  • Sporocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bào tử quả Danh từ giống đực (thực vật học) bào tử quả
  • Sporocyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) trái bào tử 1.2 (động vật học) kén bào tử Danh từ giống đực (thực...
  • Sporoducte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ống phóng bào tử Danh từ giống đực (động vật học) ống phóng bào...
  • Sporogone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) thể túi bào tử
  • Sporophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhánh mang bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) nhánh mang bào tử
  • Sporophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) lá bào tử
  • Sporophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) thể bào tử
  • Sporotriche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm loét da Danh từ giống đực Nấm loét da
  • Sporotrichose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thú bệnh nấm loét da Danh từ giống cái (y học) thú bệnh nấm loét da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top