Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sporophore

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) nhánh mang bào tử

Xem thêm các từ khác

  • Sporophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) lá bào tử
  • Sporophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) thể bào tử
  • Sporotriche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm loét da Danh từ giống đực Nấm loét da
  • Sporotrichose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thú bệnh nấm loét da Danh từ giống cái (y học) thú bệnh nấm loét da
  • Sporozoaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp trùng bào tử Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Sporozoose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng bào tử Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng bào tử
  • Sport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thể thao 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (dùng chơi) thể thao 2.2 Thẳng thắn, trung thực 2.3 Đồng...
  • Sportif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sport 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà thể thao, vận động viên 1.4 Phản nghĩa Antisportif. Tính từ...
  • Sportive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sport 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà thể thao, vận động viên 1.4 Phản nghĩa Antisportif. Tính từ...
  • Sportivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, trung thực Phó từ Thẳng thắn, trung thực Reconna†tre sportivement sa défaite thẳng thắn thừa...
  • Sportsman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều sportsmen) 1.1 Người đánh cá ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thể thao Danh từ giống...
  • Sportule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tiền cho hằng ngày; sản vật cho hằng ngày (của bảo nô cho lệ dân) Danh từ giống...
  • Sporulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hình thành bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hình thành bào...
  • Sporule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử
  • Sporuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thực vật học) hình thành bào tử Nội động từ (thực vật học) hình thành bào tử
  • Spot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chấm sáng 1.2 (sân khấu) đèn chiếu nhỏ Danh từ giống đực (vật lý học)...
  • Spoutnik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vệ tinh nhân tạo Danh từ giống đực Vệ tinh nhân tạo
  • Sprat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trích cơm Danh từ giống đực (động vật học) cá trích cơm
  • Spray

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tia bụi nước Danh từ giống đực Tia bụi nước
  • Springbok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) linh dương Nam Phi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top