Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spontané

Mục lục

Tính từ

Tự phát, tự sinh
Phénomène spontané
hiện tượng tự phát
Tự động, tự ý
Action spontanée
hành động tự động
Aveu spontané
lời tự ý thú tội
Tự nhiên

Phản nghĩa

Imposé Provoqué Volontaire Apprêté étudié calculateur

Xem thêm các từ khác

  • Spontanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự phát, tự sinh 1.2 Tự động, tự ý 1.3 Tự nhiên Phó từ Tự phát, tự sinh Ces idées ne surgissent pas...
  • Sporadique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác đác, lẻ tẻ 1.2 Phân tán 1.3 Phản nghĩa Constant, régulier. Tính từ Lác đác, lẻ tẻ Manifestations...
  • Sporadiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lác đác, lẻ tẻ 1.2 Phản nghĩa Constamment. Phó từ Lác đác, lẻ tẻ Phản nghĩa Constamment.
  • Sporange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử
  • Sporangiole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử con Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử con
  • Sporangiophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) cuống túi bào...
  • Spore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) bào tử
  • Sporidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử mầm Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử mầm
  • Sporoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nguyên bào tử Danh từ giống đực (động vật học) nguyên bào tử
  • Sporobolus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lông công Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lông công
  • Sporocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bào tử quả Danh từ giống đực (thực vật học) bào tử quả
  • Sporocyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) trái bào tử 1.2 (động vật học) kén bào tử Danh từ giống đực (thực...
  • Sporoducte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ống phóng bào tử Danh từ giống đực (động vật học) ống phóng bào...
  • Sporogone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) thể túi bào tử
  • Sporophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhánh mang bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) nhánh mang bào tử
  • Sporophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) lá bào tử
  • Sporophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) thể bào tử
  • Sporotriche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm loét da Danh từ giống đực Nấm loét da
  • Sporotrichose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thú bệnh nấm loét da Danh từ giống cái (y học) thú bệnh nấm loét da
  • Sporozoaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp trùng bào tử Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top