- Từ điển Pháp - Việt
Sporozoaires
|
Danh từ giống đực ( số nhiều)
(động vật học) lớp trùng bào tử
Xem thêm các từ khác
-
Sporozoose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng bào tử Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng bào tử -
Sport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thể thao 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (dùng chơi) thể thao 2.2 Thẳng thắn, trung thực 2.3 Đồng... -
Sportif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sport 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà thể thao, vận động viên 1.4 Phản nghĩa Antisportif. Tính từ... -
Sportive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sport 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà thể thao, vận động viên 1.4 Phản nghĩa Antisportif. Tính từ... -
Sportivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, trung thực Phó từ Thẳng thắn, trung thực Reconna†tre sportivement sa défaite thẳng thắn thừa... -
Sportsman
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều sportsmen) 1.1 Người đánh cá ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thể thao Danh từ giống... -
Sportule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tiền cho hằng ngày; sản vật cho hằng ngày (của bảo nô cho lệ dân) Danh từ giống... -
Sporulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hình thành bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hình thành bào... -
Sporule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử -
Sporuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thực vật học) hình thành bào tử Nội động từ (thực vật học) hình thành bào tử -
Spot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chấm sáng 1.2 (sân khấu) đèn chiếu nhỏ Danh từ giống đực (vật lý học)... -
Spoutnik
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vệ tinh nhân tạo Danh từ giống đực Vệ tinh nhân tạo -
Sprat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trích cơm Danh từ giống đực (động vật học) cá trích cơm -
Spray
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tia bụi nước Danh từ giống đực Tia bụi nước -
Springbok
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) linh dương Nam Phi -
Sprinkler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nước quay Danh từ giống đực Máy nước quay -
Sprint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) nước rút (khi chạy gần tới đích) 1.2 (thể dục thể thao) cuộc chạy... -
Sprinter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người chuyên chạy đua quãng ngắn 1.2 (thể dục thể thao) người hay... -
Sprue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tháo phân mỡ, bệnh spru Danh từ giống cái (y học) bệnh tháo phân mỡ, bệnh... -
Spume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nước sủi bọt Danh từ giống cái (y học) nước sủi bọt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.