Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sportivement

Mục lục

Phó từ

Thẳng thắn, trung thực
Reconna†tre sportivement sa défaite
thẳng thắn thừa nhận rằng mình thua

Xem thêm các từ khác

  • Sportsman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều sportsmen) 1.1 Người đánh cá ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thể thao Danh từ giống...
  • Sportule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tiền cho hằng ngày; sản vật cho hằng ngày (của bảo nô cho lệ dân) Danh từ giống...
  • Sporulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hình thành bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hình thành bào...
  • Sporule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử
  • Sporuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thực vật học) hình thành bào tử Nội động từ (thực vật học) hình thành bào tử
  • Spot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chấm sáng 1.2 (sân khấu) đèn chiếu nhỏ Danh từ giống đực (vật lý học)...
  • Spoutnik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vệ tinh nhân tạo Danh từ giống đực Vệ tinh nhân tạo
  • Sprat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trích cơm Danh từ giống đực (động vật học) cá trích cơm
  • Spray

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tia bụi nước Danh từ giống đực Tia bụi nước
  • Springbok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) linh dương Nam Phi
  • Sprinkler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nước quay Danh từ giống đực Máy nước quay
  • Sprint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) nước rút (khi chạy gần tới đích) 1.2 (thể dục thể thao) cuộc chạy...
  • Sprinter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người chuyên chạy đua quãng ngắn 1.2 (thể dục thể thao) người hay...
  • Sprue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tháo phân mỡ, bệnh spru Danh từ giống cái (y học) bệnh tháo phân mỡ, bệnh...
  • Spume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nước sủi bọt Danh từ giống cái (y học) nước sủi bọt
  • Spumescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bọt 1.2 Sủi bọt Tính từ Như bọt Sủi bọt
  • Spumescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bọt 1.2 Sủi bọt Tính từ Như bọt Sủi bọt
  • Spumeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bọt Tính từ Có bọt Crachats spumeux đờm có bọt
  • Spumeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bọt Tính từ Có bọt Crachats spumeux đờm có bọt
  • Spécial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, đặc biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Général ordinaire régulier [[]] Tính từ Riêng, đặc biệt Wagon spécial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top