- Từ điển Pháp - Việt
Spumescent
Xem thêm các từ khác
-
Spumescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bọt 1.2 Sủi bọt Tính từ Như bọt Sủi bọt -
Spumeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bọt Tính từ Có bọt Crachats spumeux đờm có bọt -
Spumeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bọt Tính từ Có bọt Crachats spumeux đờm có bọt -
Spécial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, đặc biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Général ordinaire régulier [[]] Tính từ Riêng, đặc biệt Wagon spécial... -
Spéciale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, đặc biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Général ordinaire régulier [[]] Tính từ Riêng, đặc biệt Wagon spécial... -
Spécialement
Phó từ đặc biệt S\'intéresser spécialement à une science chú ý đặc biệt đến một khoa học -
Spécialisation
Danh từ giống cái Sự chuyên môn hóa Spécialisation excessive sự chuyên môn hóa quá đáng -
Spécialiser
Ngoại động từ Chuyên môn hóa Spécialiser des ouvriers chuyên môn hóa công nhân -
Spécialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên môn, chuyên khoa 2 Danh từ 2.1 Nhà chuyên môn, chuyên gia 2.2 Thầy thuốc chuyên khoa 2.3 (thân mật)... -
Spécialité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyên môn, chuyên khoa 1.2 đặc sản; món (ăn) đặc sản 1.3 (y học) biệt được 1.4 (thân... -
Spécieusement
Phó từ (văn học) với vẻ đúng bề ngoài Raisonner spécieusement lý luận với vẻ đúng bề ngoài -
Spécieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ đúng bề ngoài 1.2 đánh lừa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đẹp mã 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ đúng... -
Spécification
Danh từ giống cái Sự chỉ rõ, sự định rõ Sự định tiêu chuẩn kỹ thuật -
Spécificité
Danh từ giống cái Tính đặc thù, tính chuyên biệt Spécificité d\'un symptôme tính đặc thù của một triệu chứng (y học) tính... -
Spécifiquement
Phó từ đặc thù, chuyên biệt (y học) đặc hiệu, đặc trị Médicament employé spécifiquement contre une maladie vị thuốc dùng... -
Spécimen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu 2 Tính từ 2.1 Làm mẫu Danh từ giống đực Mẫu Spécimen de géologie mẫu địa chất... -
Spéciosité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chất đúng bề ngoài Spéciosité d\'un argument tính chất bề ngoài của một... -
Spéculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) tách được thành lá bóng 2 Danh từ giống cái (giống đực speculairie) 2.1 (thực vật... -
Spéculateur
Danh từ Kẻ đầu cơ -
Spéculatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư biện 1.2 đầu cơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà tư biện Tính từ Tư biện Philosophie spéculatif triết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.