- Từ điển Pháp - Việt
Spray
Xem thêm các từ khác
-
Springbok
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) linh dương Nam Phi -
Sprinkler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nước quay Danh từ giống đực Máy nước quay -
Sprint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) nước rút (khi chạy gần tới đích) 1.2 (thể dục thể thao) cuộc chạy... -
Sprinter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người chuyên chạy đua quãng ngắn 1.2 (thể dục thể thao) người hay... -
Sprue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tháo phân mỡ, bệnh spru Danh từ giống cái (y học) bệnh tháo phân mỡ, bệnh... -
Spume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nước sủi bọt Danh từ giống cái (y học) nước sủi bọt -
Spumescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bọt 1.2 Sủi bọt Tính từ Như bọt Sủi bọt -
Spumescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bọt 1.2 Sủi bọt Tính từ Như bọt Sủi bọt -
Spumeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bọt Tính từ Có bọt Crachats spumeux đờm có bọt -
Spumeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bọt Tính từ Có bọt Crachats spumeux đờm có bọt -
Spécial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, đặc biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Général ordinaire régulier [[]] Tính từ Riêng, đặc biệt Wagon spécial... -
Spéciale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, đặc biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Général ordinaire régulier [[]] Tính từ Riêng, đặc biệt Wagon spécial... -
Spécialement
Phó từ đặc biệt S\'intéresser spécialement à une science chú ý đặc biệt đến một khoa học -
Spécialisation
Danh từ giống cái Sự chuyên môn hóa Spécialisation excessive sự chuyên môn hóa quá đáng -
Spécialiser
Ngoại động từ Chuyên môn hóa Spécialiser des ouvriers chuyên môn hóa công nhân -
Spécialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên môn, chuyên khoa 2 Danh từ 2.1 Nhà chuyên môn, chuyên gia 2.2 Thầy thuốc chuyên khoa 2.3 (thân mật)... -
Spécialité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyên môn, chuyên khoa 1.2 đặc sản; món (ăn) đặc sản 1.3 (y học) biệt được 1.4 (thân... -
Spécieusement
Phó từ (văn học) với vẻ đúng bề ngoài Raisonner spécieusement lý luận với vẻ đúng bề ngoài -
Spécieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ đúng bề ngoài 1.2 đánh lừa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đẹp mã 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ đúng... -
Spécification
Danh từ giống cái Sự chỉ rõ, sự định rõ Sự định tiêu chuẩn kỹ thuật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.