Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spécialité

Mục lục

Danh từ giống cái

Chuyên môn, chuyên khoa
Travailler dans sa spécialité
làm việc trong chuyên môn của mình
đặc sản; món (ăn) đặc sản
(y học) biệt được
Vendre des spécialités
bán những biệt dược
(thân mật) cách làm đặc biệt
C'est sa spécialité
đó là cách làm đặc biệt của nó

Xem thêm các từ khác

  • Spécieusement

    Phó từ (văn học) với vẻ đúng bề ngoài Raisonner spécieusement lý luận với vẻ đúng bề ngoài
  • Spécieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ đúng bề ngoài 1.2 đánh lừa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đẹp mã 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ đúng...
  • Spécification

    Danh từ giống cái Sự chỉ rõ, sự định rõ Sự định tiêu chuẩn kỹ thuật
  • Spécificité

    Danh từ giống cái Tính đặc thù, tính chuyên biệt Spécificité d\'un symptôme tính đặc thù của một triệu chứng (y học) tính...
  • Spécifiquement

    Phó từ đặc thù, chuyên biệt (y học) đặc hiệu, đặc trị Médicament employé spécifiquement contre une maladie vị thuốc dùng...
  • Spécimen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu 2 Tính từ 2.1 Làm mẫu Danh từ giống đực Mẫu Spécimen de géologie mẫu địa chất...
  • Spéciosité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chất đúng bề ngoài Spéciosité d\'un argument tính chất bề ngoài của một...
  • Spéculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) tách được thành lá bóng 2 Danh từ giống cái (giống đực speculairie) 2.1 (thực vật...
  • Spéculateur

    Danh từ Kẻ đầu cơ
  • Spéculatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư biện 1.2 đầu cơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà tư biện Tính từ Tư biện Philosophie spéculatif triết...
  • Spéculation

    Danh từ giống cái Sự tư biện Spéculation de philosophes sự tư biện của những nhà triết học Sự đầu cơ
  • Spéculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tư biện 1.2 đầu cơ 1.3 (nghĩa bóng) lợi dụng Nội động từ Tư biện đầu cơ Spéculer sur le...
  • Spéculum

    Danh từ giống đực (số nhiều spéculums) (y học) cái banh, cái loa, cái phễu (để soi phía trong) spéculum vaginal (y học) cái...
  • Spéléologie

    Danh từ giống cái Khoa hang động
  • Spéléologique

    Tính từ Xem spéléologie Travaux spéléologiques công trình nghiên cứu hang động
  • Spéléologue

    Danh từ Nhà nghiên cứu hang động (viết tắt spéléo)
  • Spéléotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở hang phổi
  • Spéos

    Danh từ giống đực (khảo cổ học) đến trong hang (Ai cập)
  • Squale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám góc Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám góc
  • Squame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vảy da 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vảy (cá, rắn) Danh từ giống cái (y học) vảy da (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top