Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Squirrheuse

Mục lục

Tính từ

Xem squire
Tumeur squirreuse
u ung thư chai

Xem thêm các từ khác

  • Squirrheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Sr

    Mục lục 1 ( hóa học) strouti (ký hiệu) ( hóa học) strouti (ký hiệu)
  • St

    Mục lục 1 (khoa đo lường) site (ký hiệu) (khoa đo lường) site (ký hiệu)
  • Stabat mater

    Mục lục 1 Xem stabet Xem stabet
  • Stabet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn) bài hát lòng Mẹ đau khổ Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn) bài...
  • Stabilisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chất ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (công nghiệp) chất ổn định Tính từ Chất ổn định Danh...
  • Stabilisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chất ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (công nghiệp) chất ổn định Tính từ Chất ổn định Danh...
  • Stabilisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ ổn định 1.4 ( hóa học) chất ổn định...
  • Stabilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (làm) ổn định Danh từ giống cái Sự (làm) ổn định Stabilisation ses prix sự ổn định...
  • Stabilisatrice

    Mục lục 1 Xem stabilisateur Xem stabilisateur
  • Stabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ổn định 1.2 Phản nghĩa Déséquilibrer, déstabiliser. Ngoại động từ Ổn định Stabiliser la situation...
  • Stabiliseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ ổn định (của khí cầu) Danh từ giống đực (hàng không) bộ ổn định...
  • Stabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ổn định 1.2 Tính vững vàng, tính vững chắc 1.3 Sự kiên định 2 Phản nghĩa 2.1 Stabilité...
  • Stable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ổn định 1.2 Vững vàng, vững chắc 1.3 Phản nghĩa Instable, changeant. Déséquilibré. Tính từ Ổn định...
  • Stabulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi trong chuồng (súc vật) Danh từ giống cái Sự nuôi trong chuồng (súc vật)
  • Staccato

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) ngắt âm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) lối ngắt âm 1.4 (âm nhạc) đoạn ngắt âm...
  • Stachys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bông
  • Stade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân vận động 1.2 Giai đoạn 1.3 (sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180...
  • Stadhouder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực stathouder stathouder
  • Stadia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột nhắm khắc độ (để đo khoảng cách) Danh từ giống đực Cột nhắm khắc độ (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top