- Từ điển Pháp - Việt
Starting-block
|
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) bàn dận (để người chạy đua dận chân lúc xuất phát)
Xem thêm các từ khác
-
Starting-gate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng xuất phát (đua ngựa) Danh từ giống đực Cổng xuất phát (đua ngựa) -
Stase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ứ, sự đọng Danh từ giống cái (y học) sự ứ, sự đọng Stase sanguine sự ứ... -
Staso-basophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ đứng sợ đi Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ đứng sợ đi -
Stasophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ đứng Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ đứng -
Stassfurtite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtatfuatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtatfuatit -
Stathouder
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống đốc ( Hà Lan) Danh từ giống đực (sử học) thống đốc ( Hà Lan) -
Statice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khô (họ đuôi công) Danh từ giống đực (thực vật học) cây khô (họ... -
Statif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân (kính hiển vi) Danh từ giống đực Thân (kính hiển vi) -
Station
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư thế 1.2 Sự dừng lại 1.3 Bến 1.4 (đường sắt) ga xép 1.5 Trạm 1.6 (sinh vật học) nơi... -
Station-service
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm phục vụ ô tô Danh từ giống cái Trạm phục vụ ô tô -
Stationnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở yên một chỗ 1.2 Không chuyển biến, không tiến triển, không đổi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu... -
Stationnale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ église stationnale ) nhà thờ hành lễ Danh từ giống cái église stationale église... -
Stationnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đỗ lại 1.2 (quân sự) sự đồn trú Danh từ giống đực Sự đỗ lại Interdire le stationnement... -
Stationner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dừng lại, đỗ lại 1.2 Phản nghĩa Circuler. Nội động từ Dừng lại, đỗ lại Phản nghĩa Circuler. -
Statique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tĩnh học 2 Tính từ 2.1 Tĩnh 2.2 Phản nghĩa Dynamique. Danh từ giống cái Tĩnh học Tính từ... -
Statiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tĩnh 1.2 Về mặt tĩnh học 1.3 Phản nghĩa Dynamiquement. Phó từ (một cách) tĩnh Về mặt tĩnh... -
Statisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính tĩnh 1.2 Phản nghĩa Dynamisme. Danh từ giống đực Tính tĩnh Phản nghĩa Dynamisme. -
Statisticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thống kê học Danh từ Nhà thống kê học -
Statisticienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thống kê học Danh từ Nhà thống kê học -
Statistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thống kê học 1.2 Sự thống kê; số liệu thống kê 2 Tính từ 2.1 Thống kê Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.