- Từ điển Pháp - Việt
Sterne
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim nhàn, chim nhạn biển
Xem thêm các từ khác
-
Sternite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tấm ngực Danh từ giống cái (động vật học) tấm ngực -
Sterno-claviculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ức đòn Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ức đòn Articulation sterno-claviculaire khớp... -
Sternodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau vùng xương ức Danh từ giống cái (y học) đau vùng xương ức -
Sternopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi dính ức Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi dính ức -
Sternopagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng đôi dính ức Danh từ giống cái (y học) quái tượng đôi dính ức -
Sternorhynques
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) 1.2 (động vật học) nhóm vòi ngực (sâu bọ cánh giống) Danh từ giống... -
Sternotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xương ức Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xương ức -
Sternulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hắt hơi liên tiếp Danh từ giống cái Sự hắt hơi liên tiếp -
Sternum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương ức 1.2 (động vật học) tấm ngực Danh từ giống đực (giải phẫu)... -
Sternutatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hắt hơi Tính từ Làm hắt hơi Poudre sternutatoire bột làm hắt hơi -
Stertor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng thở rống Danh từ giống đực (y học) tiếng thở rống -
Stertoreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thở rống Tính từ Thở rống Respiration stertoreuse sự thở rống -
Stertoreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thở rống Tính từ Thở rống Respiration stertoreuse sự thở rống -
Stevedore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ thầu bốc đỡ (tàu bè) Danh từ giống đực Chủ thầu bốc đỡ (tàu bè) -
Steward
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu bếp (trên tàu thủy, máy bay...) 1.2 Tiếp viên (trên tàu thủy, máy bay....) Danh từ giống... -
Sthavira
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòa thượng trưởng đạo viện Danh từ giống đực Hòa thượng trưởng đạo viện -
Stibiatile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) stibiatin Danh từ giống đực (khoáng vật học) stibiatin -
Stibine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học, hóa học) stibin Danh từ giống cái (khoáng vật học, hóa học) stibin -
Stibiotantalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stibitantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stibitantalit -
Stibiure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonua Danh từ giống đực ( hóa học) antimonua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.