Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sternum

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) xương ức
(động vật học) tấm ngực

Xem thêm các từ khác

  • Sternutatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hắt hơi Tính từ Làm hắt hơi Poudre sternutatoire bột làm hắt hơi
  • Stertor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng thở rống Danh từ giống đực (y học) tiếng thở rống
  • Stertoreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thở rống Tính từ Thở rống Respiration stertoreuse sự thở rống
  • Stertoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thở rống Tính từ Thở rống Respiration stertoreuse sự thở rống
  • Stevedore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ thầu bốc đỡ (tàu bè) Danh từ giống đực Chủ thầu bốc đỡ (tàu bè)
  • Steward

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu bếp (trên tàu thủy, máy bay...) 1.2 Tiếp viên (trên tàu thủy, máy bay....) Danh từ giống...
  • Sthavira

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòa thượng trưởng đạo viện Danh từ giống đực Hòa thượng trưởng đạo viện
  • Stibiatile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) stibiatin Danh từ giống đực (khoáng vật học) stibiatin
  • Stibine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học, hóa học) stibin Danh từ giống cái (khoáng vật học, hóa học) stibin
  • Stibiotantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stibitantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stibitantalit
  • Stibiure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonua Danh từ giống đực ( hóa học) antimonua
  • Stichomythis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ đối đáp (trong bi kịch) Danh từ giống cái Thơ đối đáp (trong bi kịch)
  • Stick

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gây mềm 1.2 (quân sự) tiểu đội nhảy dù Danh từ giống đực Gây mềm (quân sự) tiểu...
  • Stick-lac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành kiến thỏi Danh từ giống đực Cành kiến thỏi
  • Stigma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) điểm mắt Danh từ giống đực (sinh vật học) điểm mắt
  • Stigmate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đầu nhụy 1.2 (động vật học) lỗ thở 1.3 Vết sẹo, vết rỗ (đậu...
  • Stigmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) đầu nhụy 1.2 (động vật học) (thuộc) lỗ thở 1.3 (vật lý học) cho ảnh...
  • Stigmatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lên án 1.2 (tôn giáo) người có dấu thần (trên thân mình) Danh từ giống cái...
  • Stigmatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên án 1.2 (y học) để lại sẹo; để lại vết tích 1.3 (sử học) đóng dấu sắt nung Ngoại...
  • Stigmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính cho ảnh đúng nguyên hình Danh từ giống đực (vật lý học) tính cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top