Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stibine

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học, hóa học) stibin

Xem thêm các từ khác

  • Stibiotantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stibitantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stibitantalit
  • Stibiure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonua Danh từ giống đực ( hóa học) antimonua
  • Stichomythis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ đối đáp (trong bi kịch) Danh từ giống cái Thơ đối đáp (trong bi kịch)
  • Stick

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gây mềm 1.2 (quân sự) tiểu đội nhảy dù Danh từ giống đực Gây mềm (quân sự) tiểu...
  • Stick-lac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành kiến thỏi Danh từ giống đực Cành kiến thỏi
  • Stigma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) điểm mắt Danh từ giống đực (sinh vật học) điểm mắt
  • Stigmate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đầu nhụy 1.2 (động vật học) lỗ thở 1.3 Vết sẹo, vết rỗ (đậu...
  • Stigmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) đầu nhụy 1.2 (động vật học) (thuộc) lỗ thở 1.3 (vật lý học) cho ảnh...
  • Stigmatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lên án 1.2 (tôn giáo) người có dấu thần (trên thân mình) Danh từ giống cái...
  • Stigmatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên án 1.2 (y học) để lại sẹo; để lại vết tích 1.3 (sử học) đóng dấu sắt nung Ngoại...
  • Stigmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính cho ảnh đúng nguyên hình Danh từ giống đực (vật lý học) tính cho...
  • Stil-de-grain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) phẩm vàng lục Danh từ giống đực (hội họa) phẩm vàng lục
  • Stilbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtinbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtinbit
  • Stillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ giọt Danh từ giống cái Sự nhỏ giọt Formation des stalacties par stillation de l\'eau calcaire...
  • Stilligoutte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Compte-goutes Danh từ giống đực ( số nhiều) Compte-goutes
  • Stillolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stilotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stilotit
  • Stimulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích 1.2 Khuyến khích, động viên 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất kích thích 2.2 Khuyến khích, động...
  • Stimulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích 1.2 Khuyến khích, động viên 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất kích thích 2.2 Khuyến khích, động...
  • Stimulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kích thích Danh từ giống đực Máy kích thích Stimulateur cardiaque ) (y học) máy kích thích...
  • Stimulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kích thích 1.2 Sự khuyến khích, sự động viên Danh từ giống cái Sự kích thích Sự khuyến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top