Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stick-lac

Mục lục

Danh từ giống đực

Cành kiến thỏi

Xem thêm các từ khác

  • Stigma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) điểm mắt Danh từ giống đực (sinh vật học) điểm mắt
  • Stigmate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đầu nhụy 1.2 (động vật học) lỗ thở 1.3 Vết sẹo, vết rỗ (đậu...
  • Stigmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) đầu nhụy 1.2 (động vật học) (thuộc) lỗ thở 1.3 (vật lý học) cho ảnh...
  • Stigmatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lên án 1.2 (tôn giáo) người có dấu thần (trên thân mình) Danh từ giống cái...
  • Stigmatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên án 1.2 (y học) để lại sẹo; để lại vết tích 1.3 (sử học) đóng dấu sắt nung Ngoại...
  • Stigmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính cho ảnh đúng nguyên hình Danh từ giống đực (vật lý học) tính cho...
  • Stil-de-grain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) phẩm vàng lục Danh từ giống đực (hội họa) phẩm vàng lục
  • Stilbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtinbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtinbit
  • Stillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ giọt Danh từ giống cái Sự nhỏ giọt Formation des stalacties par stillation de l\'eau calcaire...
  • Stilligoutte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Compte-goutes Danh từ giống đực ( số nhiều) Compte-goutes
  • Stillolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stilotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stilotit
  • Stimulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích 1.2 Khuyến khích, động viên 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất kích thích 2.2 Khuyến khích, động...
  • Stimulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích 1.2 Khuyến khích, động viên 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất kích thích 2.2 Khuyến khích, động...
  • Stimulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kích thích Danh từ giống đực Máy kích thích Stimulateur cardiaque ) (y học) máy kích thích...
  • Stimulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kích thích 1.2 Sự khuyến khích, sự động viên Danh từ giống cái Sự kích thích Sự khuyến...
  • Stimule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lông châm; lông ngứa Danh từ giống đực (thực vật học) lông châm; lông...
  • Stimuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích 1.2 Khuyến khích, động viên Ngoại động từ Kích thích Khuyến khích, động viên
  • Stimuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa Tính từ (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa
  • Stimuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa Tính từ (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa
  • Stimuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kích tố Danh từ giống cái (sinh vật học) kích tố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top