Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stimulante

Mục lục

Tính từ

Kích thích
Remède stimulant
thuốc kích thích
Khuyến khích, động viên
Paroles stimulantes
những lời khuyến khích

Danh từ giống đực

Chất kích thích
Le café est un stimulant
cà phê là một chất kích thích
Khuyến khích, động viên
Ce [[gar�on]] a besoin d'un stimulant
anh chàng ấy cần được động viên

Xem thêm các từ khác

  • Stimulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kích thích Danh từ giống đực Máy kích thích Stimulateur cardiaque ) (y học) máy kích thích...
  • Stimulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kích thích 1.2 Sự khuyến khích, sự động viên Danh từ giống cái Sự kích thích Sự khuyến...
  • Stimule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lông châm; lông ngứa Danh từ giống đực (thực vật học) lông châm; lông...
  • Stimuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích 1.2 Khuyến khích, động viên Ngoại động từ Kích thích Khuyến khích, động viên
  • Stimuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa Tính từ (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa
  • Stimuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa Tính từ (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa
  • Stimuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kích tố Danh từ giống cái (sinh vật học) kích tố
  • Stimulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều stimuli) 1.1 (sinh vật học) tác nhân kích thích Danh từ giống đực ( số nhiều stimuli)...
  • Stipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân cột 1.2 Chân; cuống (nằm...) 1.3 (động vật học) mảnh gốc hàm (sâu...
  • Stipelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá kèm con Danh từ giống cái (thực vật học) lá kèm con
  • Stipendiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Được thuê tiền, đánh thuê 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người được thuê tiền, quân đánh...
  • Stipendier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuê tiền; mua chuộc Ngoại động từ Thuê tiền; mua chuộc Stipendier un assassin thuê tiền một...
  • Stipulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem stipule Tính từ (thực vật học) xem stipule Vrilles stipulaires tua cuốn do lá kèm
  • Stipulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi theo qui định Tính từ Đòi hỏi theo qui định Les parties stipulantes các bên đòi hỏi theo qui...
  • Stipulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi theo qui định Tính từ Đòi hỏi theo qui định Les parties stipulantes các bên đòi hỏi theo qui...
  • Stipulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều qui định (trong hợp đồng) Danh từ giống cái Điều qui định (trong hợp đồng)
  • Stipule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá kèm Danh từ giống cái (thực vật học) lá kèm
  • Stochastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên Tính từ Ngẫu nhiên Phénomènes stochastiques hiện tượng ngẫu nhiên Convergence stochastique (toán...
  • Stock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ 1.2 (thân mật) lô Danh từ giống đực Khối...
  • Stock-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thi ô tô va nhau Danh từ giống đực Cuộc thi ô tô va nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top