Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stimuleuse

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) có lông châm; có lông ngứa

Xem thêm các từ khác

  • Stimuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa Tính từ (thực vật học) có lông châm; có lông ngứa
  • Stimuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kích tố Danh từ giống cái (sinh vật học) kích tố
  • Stimulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều stimuli) 1.1 (sinh vật học) tác nhân kích thích Danh từ giống đực ( số nhiều stimuli)...
  • Stipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân cột 1.2 Chân; cuống (nằm...) 1.3 (động vật học) mảnh gốc hàm (sâu...
  • Stipelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá kèm con Danh từ giống cái (thực vật học) lá kèm con
  • Stipendiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Được thuê tiền, đánh thuê 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người được thuê tiền, quân đánh...
  • Stipendier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuê tiền; mua chuộc Ngoại động từ Thuê tiền; mua chuộc Stipendier un assassin thuê tiền một...
  • Stipulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem stipule Tính từ (thực vật học) xem stipule Vrilles stipulaires tua cuốn do lá kèm
  • Stipulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi theo qui định Tính từ Đòi hỏi theo qui định Les parties stipulantes các bên đòi hỏi theo qui...
  • Stipulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi theo qui định Tính từ Đòi hỏi theo qui định Les parties stipulantes các bên đòi hỏi theo qui...
  • Stipulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều qui định (trong hợp đồng) Danh từ giống cái Điều qui định (trong hợp đồng)
  • Stipule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá kèm Danh từ giống cái (thực vật học) lá kèm
  • Stochastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên Tính từ Ngẫu nhiên Phénomènes stochastiques hiện tượng ngẫu nhiên Convergence stochastique (toán...
  • Stock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ 1.2 (thân mật) lô Danh từ giống đực Khối...
  • Stock-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thi ô tô va nhau Danh từ giống đực Cuộc thi ô tô va nhau
  • Stock-exchange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sở giao dịch chứng khoán Danh từ giống đực Sở giao dịch chứng khoán
  • Stockage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dự trữ, sự trữ Danh từ giống đực Sự dự trữ, sự trữ
  • Stocker

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự trữ, trữ 2 Nội động từ 2.1 Trữ hàng hóa 2.2 Trữ hàng hóa để đầu cơ Ngoại động...
  • Stockfisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá moruy phơi khô 1.2 Cá khô Danh từ giống đực Cá moruy phơi khô Cá khô
  • Stockiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trữ hàng Danh từ Người nhận trữ hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top