- Từ điển Pháp - Việt
Stradiot
|
Danh từ giống đực
(sử học) lính kỵ binh (người Hy Lạp hay An-ba-ni trong quân đội nhiều nước khác nhau, ở thế kỷ 15, 16)
Xem thêm các từ khác
-
Stradivarius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xtrađivariut (do nhà làm đàn nổi tiếng Xtra-đi-va-ri-út làm ra) Danh từ giống... -
Stramoine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cà độc dược Danh từ giống đực Cây cà độc dược -
Stramonium
Mục lục 1 Xem stramoine Xem stramoine -
Strangulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt Danh từ giống cái Sự chẹt cổ, sự thắt... -
Strapasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ quấy quá Ngoại động từ Vẽ quấy quá -
Strapontin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế phụ (trong xe khách hoặc trong rạp hát) Danh từ giống đực Ghế phụ (trong xe khách... -
Stras
Mục lục 1 Xem strass Xem strass -
Strass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh xtrat, thủy tinh giả ngọc 1.2 (nghĩa bóng) cái chỉ hòa nhoáng bề ngoài Danh từ... -
Strasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ tơ; tơ rối Danh từ giống cái Xơ tơ; tơ rối -
Strasser
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu mắt đỏ Danh từ giống đực Bồ câu mắt đỏ -
Strate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng 1.2 Tầng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) địa... -
Stratification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân bằng 1.2 (nông nghiệp) sự vùi (hạt giống) thành tầng trong cát Danh từ giống cái... -
Stratifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành tầng, phân tầng Ngoại động từ Xếp thành tầng, phân tầng -
Stratigraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng học 1.2 (khảo cổ học) sự khảo cứu phân tầng 1.3 (y... -
Stratigraphique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ stratigraphie stratigraphie -
Stratiome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi bụng dẹt Danh từ giống đực (động vật học) ruồi bụng dẹt -
Strato-cumulus
Mục lục 1 Bản mẫu:Strato-cumulus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng tích Bản mẫu:Strato-cumulus Danh từ giống... -
Strato-volcan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa tầng Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa... -
Stratospause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đỉnh bình lưu Danh từ giống cái (khí tượng) đỉnh bình lưu -
Stratovision
Mục lục 1 Sự truyền hình từ máy bay Sự truyền hình từ máy bay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.