- Từ điển Pháp - Việt
Strychnos
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây mã tiền
Xem thêm các từ khác
-
Stryge
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái strige strige -
Stub
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thép đanh Danh từ giống đực Thép đanh -
Stuc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giả đá hoa Danh từ giống đực Chất giả đá hoa Bas relief en stuc bức đắp nổi thấp... -
Stucage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trát chất giả đá hoa Danh từ giống đực Sự trát chất giả đá hoa -
Stucatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước quét giả đá hoa Danh từ giống cái Nước quét giả đá hoa -
Stud-book
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ phả hệ ngựa Danh từ giống đực Sổ phả hệ ngựa -
Studette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng vẽ nhỏ; xưởng nặn nhỏ; xưởng chụp ảnh nhỏ 1.2 Trường quay phim nhỏ 1.3 Căn... -
Studieuse
Mục lục 1 Xem studieux Xem studieux -
Studieusement
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chăm học; chăm chỉ Tự động từ Chăm học; chăm chỉ -
Studieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm học; chăm chỉ 1.2 Dành cho việc học 1.3 Phản nghĩa Dissipé, oisif, paresseux. Tính từ Chăm học;... -
Studio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh 1.2 Trường quay (phim chiếu bóng) 1.3 Căn nhà một... -
Studiolo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng làm việc; phòng đọc sách Danh từ giống đực Phòng làm việc; phòng đọc sách Se... -
Stuka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay phòng pháo Đức (trong Đại chiến II) Danh từ giống đực Máy bay phòng pháo Đức... -
Stupa
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lăng (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Lăng (ấn Độ) -
Stupeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái tê mê, trạng thái sửng sờ Danh từ giống cái Trạng thái tê mê, trạng thái sửng... -
Stupide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngớ ngẩn, ngốc, ngốc nghếch 1.2 Phản nghĩa Animé. Fin, intelligent, judicieux. Tính từ Ngớ ngẩn, ngốc,... -
Stupidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngớ ngẩn, (một cách) ngốc nghếch Phó từ (một cách) ngớ ngẩn, (một cách) ngốc nghếch... -
Stupidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngớ ngẩn, sự ngốc nghếch 1.2 Việc làm ngớ ngẩn, việc làm ngốc nghếch; lời nói... -
Stuporeuse
Mục lục 1 Xem stuporeux Xem stuporeux -
Stuporeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê mê, sửng sờ, đờ (ra) Tính từ Tê mê, sửng sờ, đờ (ra) Langue stuporeuse lưỡi đờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.