- Từ điển Pháp - Việt
Sudatoire
Xem thêm các từ khác
-
Sudatorium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tắm hơi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tắm hơi (cổ La... -
Sudiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người phái nam (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ) 2 Tính từ 2.1 (sử học) (thuộc) phái nam... -
Sudivionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chi khu Tính từ (thuộc) chi khu -
Sudoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mồ hôi Tính từ (thuộc) mồ hôi Secrétion sudorale sự tiết mồ hôi -
Sudorale
Mục lục 1 Xem sudoral Xem sudoral -
Sudorification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự sinh mồ hôi Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Sudorifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm tiết mồ hôi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm tiết mồ hôi Tính từ (y học)... -
Sudorifère
Tính từ Như sudoripare -
Sudoripare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (sinh) mồ hôi Tính từ (sinh vật học) (sinh) mồ hôi Glandes sudoripares tuyến mồ hôi -
Sue
Mục lục 1 Xem su Xem su -
Suer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổ mồ hôi 1.2 Rỉ nước, sùi nước ra 2 Ngoại động từ 2.1 Ra mồ hôi 2.2 Toát ra Nội động... -
Suette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sốt nhiều mồ hôi Danh từ giống cái (y học) bệnh sốt nhiều mồ hôi -
Sueur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ hôi Danh từ giống cái Mồ hôi Ruisselant de sueur đầm đìa mồ hôi Oisifs vivant de la sueur... -
Suffire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đủ, đủ để 1.2 Đáp ứng đủ; làm đủ 2 Không ngôi 2.1 Đủ rồi Nội động từ Đủ, đủ... -
Suffisamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đủ, khá Phó từ Đủ, khá Il est suffisamment intelligent pour ne pas être dupe nó đủ thông minh để khỏi... -
Suffisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tự phụ, tính hợm hĩnh 1.2 (tiếng địa phương) số lượng đủ 1.3 Phản nghĩa Insuffisance.... -
Suffisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ 1.2 Tự phụ, hợm hĩnh 1.3 Phản nghĩa Insuffisant. Modeste 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tự phụ,... -
Suffisante
Mục lục 1 Xem suffisant Xem suffisant -
Suffixal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem suffixe Tính từ (ngôn ngữ học) xem suffixe Dérivation suffixale sự phát sinh thêm tiếp... -
Suffixale
Mục lục 1 Xem suffixal Xem suffixal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.