Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sudorification

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) sự sinh mồ hôi

Xem thêm các từ khác

  • Sudorifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm tiết mồ hôi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm tiết mồ hôi Tính từ (y học)...
  • Sudorifère

    Tính từ Như sudoripare
  • Sudoripare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (sinh) mồ hôi Tính từ (sinh vật học) (sinh) mồ hôi Glandes sudoripares tuyến mồ hôi
  • Sue

    Mục lục 1 Xem su Xem su
  • Suer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổ mồ hôi 1.2 Rỉ nước, sùi nước ra 2 Ngoại động từ 2.1 Ra mồ hôi 2.2 Toát ra Nội động...
  • Suette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sốt nhiều mồ hôi Danh từ giống cái (y học) bệnh sốt nhiều mồ hôi
  • Sueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ hôi Danh từ giống cái Mồ hôi Ruisselant de sueur đầm đìa mồ hôi Oisifs vivant de la sueur...
  • Suffire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đủ, đủ để 1.2 Đáp ứng đủ; làm đủ 2 Không ngôi 2.1 Đủ rồi Nội động từ Đủ, đủ...
  • Suffisamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đủ, khá Phó từ Đủ, khá Il est suffisamment intelligent pour ne pas être dupe nó đủ thông minh để khỏi...
  • Suffisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tự phụ, tính hợm hĩnh 1.2 (tiếng địa phương) số lượng đủ 1.3 Phản nghĩa Insuffisance....
  • Suffisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ 1.2 Tự phụ, hợm hĩnh 1.3 Phản nghĩa Insuffisant. Modeste 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tự phụ,...
  • Suffisante

    Mục lục 1 Xem suffisant Xem suffisant
  • Suffixal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem suffixe Tính từ (ngôn ngữ học) xem suffixe Dérivation suffixale sự phát sinh thêm tiếp...
  • Suffixale

    Mục lục 1 Xem suffixal Xem suffixal
  • Suffixation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thêm tiếp tố Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thêm tiếp tố
  • Suffixe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếp tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếp tố
  • Suffixer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) thêm tiếp tố Ngoại động từ (ngôn ngữ học) thêm tiếp tố
  • Suffocant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nghẹt thở, ngột ngạt 1.2 Làm cho uất lên 1.3 Làm cho sửng sốt Tính từ Làm nghẹt thở, ngột...
  • Suffocante

    Mục lục 1 Xem suffocant Xem suffocant
  • Suffocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghẹt thở Danh từ giống cái Sự nghẹt thở Crise de suffocation cơn nghẹt thở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top