Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suiffer

Mục lục

Ngoại động từ

Bôi mỡ
Suiffer des bottes
bôi mỡ vào giày ống

Xem thêm các từ khác

  • Suiffeuse

    Mục lục 1 Xem suiffeux Xem suiffeux
  • Suiffeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem suif 1 1.2 (nghĩa xấu) béo ị Tính từ Xem suif 1 Matière suiffeuse chất mỡ (nghĩa xấu) béo ị
  • Suint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ lông cừu 1.2 Bọt thủy tinh (trong tô) Danh từ giống đực Mỡ lông cừu Bọt thủy tinh...
  • Suintant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rỉ nước Tính từ Rỉ nước Roche suintante đá rĩ nước
  • Suintante

    Mục lục 1 Xem suintant Xem suintant
  • Suintement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rỉ nước 1.2 Nước rỉ ra Danh từ giống đực Sự rỉ nước Suintement d\'une plaie sự...
  • Suinter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rỉ ra 1.2 Rỉ nước ra 2 Ngoại động từ 2.1 Toát ra Nội động từ Rỉ ra L\'huile suinte dầu rỉ...
  • Suisse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thụy Sĩ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người trông coi nhà thờ 1.4 Người quản lễ 1.5 Cảnh vệ...
  • Suite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn sau, phần tiếp theo 1.2 Đoàn đi theo, đoàn tùy tùng 1.3 Loạt, dãy, chuỗi 1.4 Hậu quả...
  • Suites

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Hòn dái (lợn rừng) Danh từ giống cái ( số nhiều) Hòn dái (lợn rừng)
  • Suivable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fil suivable ) (ngành dệt) sợi đều không có gút
  • Suivant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Theo 2 Tính từ 2.1 Tiếp theo, sau 2.2 Như sau, sau đây 3 Danh từ giống đực 3.1 Người tiếp theo, cái...
  • Suivante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suivant suivant
  • Suiveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo đoàn đua xe đạp 1.2 Kẻ theo đuôi 1.3 (thân mật) anh chàng theo gái (ở ngoài...
  • Suiveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người theo đoàn đua xe đạp 1.2 Kẻ theo đuôi Danh từ giống cái Người theo đoàn đua xe đạp...
  • Suivez-moi-jeune-homme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dải mũ lửng lơ sau gáy (ở mũ phụ nữ) Danh từ giống đực (thân mật) dải...
  • Suivi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất quán 1.2 Đông người dự 1.3 Liên tục, không gián đoạn 1.4 (thương nghiệp) có bán đều 1.5 Phản...
  • Suivie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suivi suivi
  • Suivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo đuôi Danh từ giống đực Chủ nghĩa theo đuôi
  • Suiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đuôi 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ theo đuôi Tính từ Theo đuôi Politique suiviste chính sách theo đuôi Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top