Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sunna

Mục lục

Danh từ giống cái

(tôn giáo) chính giáo Hồi

Xem thêm các từ khác

  • Sunnite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo đồ chính giáo Hồi Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo đồ chính giáo Hồi
  • Super

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) hút 2 Nội động từ 2.1 (hàng hải) bị tắc Ngoại động từ (tiếng địa...
  • Super-ordre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) liên bộ Danh từ giống đực (sinh vật học) liên bộ
  • Superalliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) siêu hợp kim Danh từ giống đực (kỹ thuật) siêu hợp kim
  • Superbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt đẹp 1.2 Tuyệt vời 1.3 (văn học) nguy nga, lộng lẫy; oai vệ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kiêu ngạo...
  • Superbement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lộng lẫy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) kiêu ngạo Phó từ Lộng lẫy Salon superbement décoré phòng...
  • Supercarburant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu xăng siêu hạng Danh từ giống đực Dầu xăng siêu hạng
  • Supercherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian trá Danh từ giống cái Sự gian trá User de supercherie dùng lối gian trá
  • Superciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi măng siêu hạng Danh từ giống đực Xi măng siêu hạng
  • Supercoquentieuse

    Mục lục 1 Xem supercoquentieux Xem supercoquentieux
  • Supercoquentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tuyệt trần Tính từ (thông tục) tuyệt trần
  • Supercritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) siêu tới hạn Tính từ (vật lý học) siêu tới hạn
  • Superfemelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) vật cái trội Danh từ giống cái (sinh vật học) vật cái trội
  • Superficiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên mặt đất Tính từ Trên mặt đất Propriété superficiaire (luật học, pháp lý) quyền sở hữu trên...
  • Superficie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề mặt, diện tích 1.2 (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt 1.3 Phản nghĩa Fond, profondeur. Danh từ...
  • Superficiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem supeficie 1 1.2 (nghĩa bóng) nông cạn, hời hợt 1.3 Phản nghĩa Profond. Tính từ Xem supeficie 1 Les couches...
  • Superficielle

    Mục lục 1 Xem superficiel Xem superficiel
  • Superficiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở bề mặt 1.2 Nông cạn, hời hợt Phó từ Ở bề mặt Blessé superficiellement bị thương ở bề mặt...
  • Superfin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thương nghiệp) thượng hảo hạng Tính từ (thương nghiệp) thượng hảo hạng Huile superfine dầu thượng...
  • Superfine

    Mục lục 1 Xem superfin Xem superfin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top