- Từ điển Pháp - Việt
Supernova
|
Danh từ giống cái
(thiên (văn học)) sao mới rất sáng
Xem thêm các từ khác
-
Superovarié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) bầu trên 2 Phản nghĩa 2.1 Inférovarié [[]] Tính từ (thực vật học) (có) bầu... -
Superovulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tăng trứng rụng Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tăng trứng rụng -
Superphosphate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) supephosphat Danh từ giống đực ( hóa học) supephosphat -
Superpolyamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) superpoliamit Danh từ giống đực ( hóa học) superpoliamit -
Superposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chồng lên nhau Tính từ Có thể chồng lên nhau Figures superposables hình có thể chồng lên nhau -
Superposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp chồng, chồng lên nhau Ngoại động từ Xếp chồng, chồng lên nhau Superposer des assiettes... -
Superposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chồng lên nhau, sự chồng Danh từ giống cái Sự chồng lên nhau, sự chồng La superposition... -
Superposé
Tính từ (thực vật học) xếp chồng -
Superproduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) bộ phim đầu tư nhiều tiền Danh từ giống cái (điện ảnh) bộ phim đầu tư... -
Superpréfet
Danh từ giống đực Tổng thanh tra đặc phái -
Superpuissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Siêu cường quốc Danh từ giống cái Siêu cường quốc -
Superréaction
Danh từ giống cái (rađiô) hiện tượng siêu phản ứng -
Supersonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vượt âm, siêu thanh 1.2 Phản nghĩa Subsonique. Tính từ Vượt âm, siêu thanh Vitesse supersonique tốc độ... -
Superstitieuse
Mục lục 1 Xem superstitieux Xem superstitieux -
Superstitieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) mê tín Phó từ (một cách) mê tín Croire superstitieusement aux amulettes tin bùa một cách mê tín -
Superstitieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê tín, dị đoan 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mê tín, người dị đoan Tính từ Mê tín, dị đoan... -
Superstition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mê tín, sự dị đoan Danh từ giống cái Sự mê tín, sự dị đoan Exploiter la superstition... -
Superstrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tầng trên Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tầng trên -
Superstructure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiến trúc thượng tầng 1.2 (đường sắt) công trình trên mặt 1.3 (hàng hải) thượng tầng... -
Supertanker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở dầu lớn Danh từ giống đực Tàu chở dầu lớn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.